Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 張TRƯƠNG
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
張本人 | TRƯƠNG BẢN NHÂN | đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu) |
張力 | TRƯƠNG LỰC | trương lực; sức căng |
張る | TRƯƠNG | căng;căng cứng;phình ra;trải dài; kéo dài; căng ra; trương ra;căng ra; chăng ra;chăng;mắc;vênh vang; khoe khoang |
張り子の虎 | TRƯƠNG TỬ,TÝ HỔ | Con hổ giấy |
張り切る | TRƯƠNG THIẾT | đầy sinh khí; hăng hái |
張り出す | TRƯƠNG XUẤT | trải khắp;treo lên |
緊張した情勢 | KHẨN TRƯƠNG TÌNH THẾ | tình hình căng thẳng |
強張る | CƯỜNG TRƯƠNG | cứng; cứng nhắc; nghiêm; nghiêm khắc |
出張する | XUẤT TRƯƠNG | công tác |
頑張る | NGOAN TRƯƠNG | bướng;bướng bỉnh;cố; cố gắng; nỗ lực |
緊張 | KHẨN TRƯƠNG | sự căng thẳng; căng thẳng |
出張する | XUẤT TRƯƠNG | đi công tác |
出張 | XUẤT TRƯƠNG | chuyến đi kinh doanh;việc đi công tác |
誇張 | KHOA TRƯƠNG | sự khoa trương; sự phóng đại; sư thổi phồng; khoa trương; phóng đại; thổi phồng; cường điệu; bốc phét; khoác lác |
伸張する | THÂN TRƯƠNG | mở rộng |
見張る | KIẾN TRƯƠNG | canh gác; theo dõi;mở to mắt ra nhìn; căng mắt ra nhìn |
矢張り | THỈ TRƯƠNG | cũng;đương nhiên;mặc dù;như tôi đã nghĩ;rõ ràng;vẫn |
伸張 | THÂN TRƯƠNG | sự mở rộng; sự phát triển; mở rộng; phát triển |
主張する | CHỦ,TRÚ TRƯƠNG | chủ trương; ý kiến |
膨張する | BÀNH TRƯƠNG | bành;bành trướng |
主張 | CHỦ,TRÚ TRƯƠNG | chủ trương |
膨張 | BÀNH TRƯƠNG | sự bành trướng; sự tăng gia; sự mở rộng; sự giãn nở |
一張羅 | NHẤT TRƯƠNG LA | bộ (quần áo) đẹp nhất |
欲張る | DỤC TRƯƠNG | bóp chắt |
引張る | DẪN TRƯƠNG | kéo căng;níu;vãn |
繩張り | THẰNG TRƯƠNG | sự chia ranh giới; sự chia vạch ranh giới |
欲張り | DỤC TRƯƠNG | tham lam; hám lợi;tính tham lam; tính hám lợi |
縄張り争い | THẰNG TRƯƠNG TRANH | Tranh chấp lãnh thổ |
縄張り | THẰNG TRƯƠNG | Việc căng dây thừng để phân chia đất đai, ranh giới |
拡張発展主義 | KHUẾCH TRƯƠNG PHÁT TRIỂN CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa bành trướng |
縄張する | THẰNG TRƯƠNG | phân chia ranh giới; phân định ranh giới |
拡張化 | KHUẾCH TRƯƠNG HÓA | sự phóng to; sự mở rộng; phóng to; phóng đại; mở rộng |
威張る | UY,OAI TRƯƠNG | kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh |
縄張 | THẰNG TRƯƠNG | sự phân chia ranh giới |
拡張する | KHUẾCH TRƯƠNG | banh ra;bành trướng |
緊張する | KHẨN TRƯƠNG | khẩn trương |
拡張する | KHUẾCH TRƯƠNG | mở rộng; khuyếch trương |
出張費 | XUẤT TRƯƠNG PHÍ | tiền công tác |
緊張する | KHẨN TRƯƠNG | căng thẳng; lo lắng |
拡張 | KHUẾCH TRƯƠNG | sự mở rộng; sự khuyếch trương |
出張所 | XUẤT TRƯƠNG SỞ | chỗ làm việc; nơi công tác |
踏ん張る | ĐẠP TRƯƠNG | xuống tấn |
網を張る | VÕNG TRƯƠNG | đánh lưới |
突っ張る | ĐỘT TRƯƠNG | cố chấp; khăng khăng;đau tức;dùng sức đẩy mạnh;giữ được; chống được |
表面張力 | BIỂU DIỆN TRƯƠNG LỰC | sức căng bề mặt |
矢っ張り | THỈ TRƯƠNG | cũng;đương nhiên;mặc dù;như tôi đã nghĩ;rõ ràng;vẫn |
熱膨張係数 | NHIỆT BÀNH TRƯƠNG HỆ SỐ | Hệ số giãn vì nhiệt |
胃拡張 | VỊ KHUẾCH TRƯƠNG | bệnh căng dạ dày; bệnh chướng bụng |
引っ張る | DẪN TRƯƠNG | kéo; lôi kéo |
根を張る | CĂN TRƯƠNG | bén rễ |
宵っ張り | TIÊU TRƯƠNG | sự thức khuya; việc thức khuya dậy muộn; người thức khuya dậy muộn |
強制を張る | CƯỜNG CHẾ TRƯƠNG | khăng khăng |
ガラス張り | TRƯƠNG | chớp cửa kính |
着物を引張る | TRƯỚC VẬT DẪN TRƯƠNG | níu áo |
出産に頑張る | XUẤT SẢN NGOAN TRƯƠNG | rặn đẻ |
キャンプを張る | TRƯƠNG | cắm trại |
島の領有権を主張する | ĐẢO LÃNH,LĨNH HỮU QUYỀN CHỦ,TRÚ TRƯƠNG | chủ trương quyền sở hữu đảo |