Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 奧ÁO,ÚC
Hán

ÁO,ÚC- Số nét: 13 - Bộ: ĐẠI 大

ONオウ, オク
KUN奧まる おくまる
  くま
  • (Danh) Góc tây nam nhà.
  • (Danh) Phiếm chỉ chỗ sâu kín trong nhà.
  • (Danh) Nơi thâm u.
  • (Danh) Chuồng heo.
  • (Danh) Người chủ.
  • (Danh) Tên tắt của Áo-địa-lợi 奧地利 (Austria) một quốc gia ở châu Âu.
  • (Tính) Sâu xa, tinh thâm, khó hiểu. ◎Như: áo chỉ 奧旨 ý chỉ sâu xa, áo nghĩa 奧義 ý nghĩa uyên áo, sâu sắc.
  • Một âm là úc. (Danh) Chỗ uốn quanh ven bờ nước. Thông úc 澳, úc 隩.
  • (Tính) Ấm áp. Thông úc 燠.