Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 奔BÔN
Hán

BÔN- Số nét: 08 - Bộ: ĐẠI 大

ONホン
  • Chạy vội.
  • Làm việc hăm hở sợ thua người gọi là bôn xu 奔趨.
  • Dánh trận thua chạy gọi là bôn.
  • Cưới xin không đủ lễ gọi là bôn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÔN MÃ con ngựa đang phi nước đại
走する BÔN TẨU bôn tẩu;cố gắng; nỗ lực;hấp tấp; vội vàng; hối hả;tham gia một cách tích cực
BÔN TẨU sự cố gắng; sự nỗ lực;sự hấp tấp; sự vội vàng; sự hối hả;sự hoạt động
BÔN PHÓNG phung phí; quá mức; tràn lan; bừa bãi;tự do; không bị cấm đoán;sự phung phí; sự quá mức; sự tràn lan;sự tự do; sự không bị cấm đoán
する CUỒNG BÔN chạy điên cuồng; chạy như điên; lồng lộn; chạy đôn chạy đáo
CUỒNG BÔN sự chạy điên cuồng
西走 ĐÔNG BÔN TÂY TẨU sự đi đó đi đây
する XUẤT BÔN chạy trốn
XUẤT BÔN sự chạy trốn; chạy trốn