Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 奔BÔN
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 奔馬 | BÔN MÃ | con ngựa đang phi nước đại |
| 奔走する | BÔN TẨU | bôn tẩu;cố gắng; nỗ lực;hấp tấp; vội vàng; hối hả;tham gia một cách tích cực |
| 奔走 | BÔN TẨU | sự cố gắng; sự nỗ lực;sự hấp tấp; sự vội vàng; sự hối hả;sự hoạt động |
| 奔放 | BÔN PHÓNG | phung phí; quá mức; tràn lan; bừa bãi;tự do; không bị cấm đoán;sự phung phí; sự quá mức; sự tràn lan;sự tự do; sự không bị cấm đoán |
| 狂奔する | CUỒNG BÔN | chạy điên cuồng; chạy như điên; lồng lộn; chạy đôn chạy đáo |
| 狂奔 | CUỒNG BÔN | sự chạy điên cuồng |
| 東奔西走 | ĐÔNG BÔN TÂY TẨU | sự đi đó đi đây |
| 出奔する | XUẤT BÔN | chạy trốn |
| 出奔 | XUẤT BÔN | sự chạy trốn; chạy trốn |

