Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 奇KỲ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 奇蹟 | KỲ TÍCH | pháp;sự kỳ diệu; kỳ tích; điều kỳ diệu; kỳ diệu; sự thần kỳ; thần kỳ |
| 奇数 | KỲ SỐ | số lẻ; lẻ |
| 奇数日 | KỲ SỐ NHẬT | ngày lẻ |
| 奇異な | KỲ DỊ | dị;dị hình;dị kỳ;dị nhân;lạ kỳ |
| 奇病 | KỲ BỆNH,BỊNH | căn bệnh lạ; bệnh lạ |
| 奇矯 | KỲ KIỂU | kỳ cục; kỳ quặc; lập dị; quái gở;người lập dị; người kỳ cục; sự lập dị |
| 奇術 | KỲ THUẬT | phép thuật lạ; ma thuật; phép thuật; ảo thuật;quỉ thuật |
| 奇計 | KỲ KẾ | mưu kế kỳ diệu; mưu kế tuyệt diệu |
| 奇跡 | KỲ TÍCH | kỳ tích |
| 奇跡的 | KỲ TÍCH ĐÍCH | phép lạ |
| 奇蹟 | KỲ TÍCH | linh dược |
| 奇蹟的 | KỲ TÍCH ĐÍCH | linh thiêng;linh ứng;màu nhiệm;oai linh;thần diệu |
| 奇遇 | KỲ NGỘ | kỳ ngộ; trùng hợp;sự kỳ ngộ; sự ngẫu nhiên gặp nhau; sự trùng hợp |
| 奇麗 | KỲ LỆ | cao thượng; quyến rũ; bóng bẩy;đẹp; đẹp đẽ; kỳ lệ; kiều diễm;thanh khiết; sạch sẽ; trong lành |
| 奇麗に | KỲ LỆ | hoàn toàn; sạch sành sanh; sạch |
| 奇怪な | KỲ QUÁI | kỳ ảo;kỳ khôi;kỳ lạ;kỳ quái |
| 奇怪 | KỲ QUÁI | kì quái; ly kì; lạ lùng;sự kì quái; sự ly kì; sự kì lạ; sự lạ lùng |
| 奇形児 | KỲ HÌNH NHI | con dị dạng; quái thai; con dị tật |
| 奇妙 | KỲ DIỆU | điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ;kỳ diệu; lạ lùng; kỳ lạ; kỳ dị |
| 伝奇 | TRUYỀN KỲ | truyền kỳ (truyện) |
| 伝奇小説 | TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết truyền kỳ |
| 珍奇 | TRÂN KỲ | sự hiếm có |
| 好奇 | HIẾU,HẢO KỲ | sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ |
| 好奇心 | HIẾU,HẢO KỲ TÂM | tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò |
| 怪奇 | QUÁI KỲ | kì quái; quái lạ; kinh dị; kì lạ; kỳ dị; rùng rợn;kì quái; quái lạ; kinh dị; kỳ dị; kỳ lạ; rùng rợn |
| 怪奇小説 | QUÁI KỲ TIỂU THUYẾT | Tiểu thuyết ly kỳ |
| 怪奇映画 | QUÁI KỲ ẢNH,ÁNH HỌA | phim kinh dị |
| 怪奇物語り | QUÁI KỲ VẬT NGỮ | câu chuyện ly kỳ; chuyện rùng rợn |
| 偶数と奇数 | NGẪU SỐ KỲ SỐ | chẵn lẻ |

