Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 奇KỲ
Hán

KỲ- Số nét: 08 - Bộ: ĐẠI 大

ON
KUN奇しき くしき
  奇しい あやしい
  くし
  奇しい めずらしい
  • Lạ. Vật hiếm có mà khó kiếm gọi là kì. Khiến cho người không lường được cũng gọi là kì.
  • Một âm là cơ. Số lẻ. Như một, ba, năm, bảy, chín là số lẻ.
  • Thời vận trắc trở gọi là số cơ 數奇.
  • Số thừa. Như nhất bách hữu cơ 一百有奇 một trăm có lẻ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KỲ TÍCH pháp;sự kỳ diệu; kỳ tích; điều kỳ diệu; kỳ diệu; sự thần kỳ; thần kỳ
KỲ SỐ số lẻ; lẻ
数日 KỲ SỐ NHẬT ngày lẻ
異な KỲ DỊ dị;dị hình;dị kỳ;dị nhân;lạ kỳ
KỲ BỆNH,BỊNH căn bệnh lạ; bệnh lạ
KỲ KIỂU kỳ cục; kỳ quặc; lập dị; quái gở;người lập dị; người kỳ cục; sự lập dị
KỲ THUẬT phép thuật lạ; ma thuật; phép thuật; ảo thuật;quỉ thuật
KỲ KẾ mưu kế kỳ diệu; mưu kế tuyệt diệu
KỲ TÍCH kỳ tích
跡的 KỲ TÍCH ĐÍCH phép lạ
KỲ TÍCH linh dược
蹟的 KỲ TÍCH ĐÍCH linh thiêng;linh ứng;màu nhiệm;oai linh;thần diệu
KỲ NGỘ kỳ ngộ; trùng hợp;sự kỳ ngộ; sự ngẫu nhiên gặp nhau; sự trùng hợp
KỲ LỆ cao thượng; quyến rũ; bóng bẩy;đẹp; đẹp đẽ; kỳ lệ; kiều diễm;thanh khiết; sạch sẽ; trong lành
麗に KỲ LỆ hoàn toàn; sạch sành sanh; sạch
怪な KỲ QUÁI kỳ ảo;kỳ khôi;kỳ lạ;kỳ quái
KỲ QUÁI kì quái; ly kì; lạ lùng;sự kì quái; sự ly kì; sự kì lạ; sự lạ lùng
形児 KỲ HÌNH NHI con dị dạng; quái thai; con dị tật
KỲ DIỆU điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ;kỳ diệu; lạ lùng; kỳ lạ; kỳ dị
TRUYỀN KỲ truyền kỳ (truyện)
小説 TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT tiểu thuyết truyền kỳ
TRÂN KỲ sự hiếm có
HIẾU,HẢO KỲ sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ
HIẾU,HẢO KỲ TÂM tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò
QUÁI KỲ kì quái; quái lạ; kinh dị; kì lạ; kỳ dị; rùng rợn;kì quái; quái lạ; kinh dị; kỳ dị; kỳ lạ; rùng rợn
小説 QUÁI KỲ TIỂU THUYẾT Tiểu thuyết ly kỳ
映画 QUÁI KỲ ẢNH,ÁNH HỌA phim kinh dị
物語り QUÁI KỲ VẬT NGỮ câu chuyện ly kỳ; chuyện rùng rợn
偶数と NGẪU SỐ KỲ SỐ chẵn lẻ