Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 隷LỆ
Hán

LỆ- Số nét: 16 - Bộ: ĐÃI 隶

ONレイ
KUN隷う したがう
  しもべ
  • Cũng như chữ "lệ" 隸.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LỆ INH,TÒNG cảnh nô lệ; sự lệ thuộc; sự nô lệ; tình trạng nô lệ
LỆ THUỘC sự lệ thuộc
制度 NÔ LỆ CHẾ ĐỘ chế độ nô lệ
NÔ LỆ nô lệ; người hầu
女奴 NỮ NÔ LỆ nô tỳ