Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 奏TẤU
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
奏でる | TẤU | chơi (một loại nhạc cụ); đánh (đàn) |
合奏 | HỢP TẤU | hợp tấu; hòa nhạc |
協奏曲 | HIỆP TẤU KHÚC | hiệp tấu khúc; khúc hiệp tấu |
前奏 | TIỀN TẤU | việc mở đầu (một sự kiện); đoạn mở đầu (một bài thơ); hành động mở đầu; sự kiện mở đầu; khúc mở đầu (âm nhạc) |
内奏 | NỘI TẤU | mật tấu |
伴奏 | BẠN TẤU | đệm nhạc;sự đệm đàn |
伝奏 | TRUYỀN TẤU | sự tấu truyền |
独奏 | ĐỘC TẤU | độc tấu;sự độc tấu |
演奏者 | DIỄN TẤU GIẢ | nhạc công |
演奏会 | DIỄN TẤU HỘI | buổi hòa nhạc;hòa nhạc |
演奏する | DIỄN TẤU | tấu;tấu nhạc |
演奏する | DIỄN TẤU | diễn tấu; trình diễn (âm nhạc) |
演奏 | DIỄN TẤU | biểu diễn;sự diễn tấu; sự trình diễn (âm nhạc) |
弾奏する | ĐẠN,ĐÀN TẤU | đàn |
合奏する | HỢP TẤU | hợp tấu; hòa nhạc |
生演奏 | SINH DIỄN TẤU | Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô |
二重奏 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG TẤU | bộ đôi dụng cụ âm nhạc |
二部合奏 | NHỊ BỘ HỢP TẤU | hợp tấu hai bè |