Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 奢XA
Hán

XA- Số nét: 12 - Bộ: ĐẠI 大

ONシャ
KUN奢る おごる
  奢り おごり
  • Xa xỉ.
  • Quá đối. Như xa vọng 奢望 mong mỏi thái quá.
  • Nhiều.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
XA chăm sóc; chiêu đãi; khoản đãi; khao
KIÊU XA Sự xa hoa; sự phung phí; sự kiêu xa
HÀO XA hào nhoáng
HÀO XA Sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga; tráng lệ
HOA XA Sự xa hoa; sự phù hoa; xa hoa; phù hoa