Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 奄YỂM,YÊM
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
気息奄奄 | KHÍ TỨC YỂM,YÊM YỂM,YÊM | việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi |
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
気息奄奄 | KHÍ TỨC YỂM,YÊM YỂM,YÊM | việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi |