Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 奄YỂM,YÊM
Hán

YỂM,YÊM- Số nét: 08 - Bộ: ĐẠI 大

ONエン
KUN奄う おおう
  たちまち
  あま
  • Bao la. Bao la có hết các cái gọi là yểm hữu 奄有.
  • Chợt, vội.
  • Yểm nhân 奄人 quan hoạn.
  • Một âm là yêm. Lâu, cũng như chữ yêm 淹.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
気息 KHÍ TỨC YỂM,YÊM YỂM,YÊM việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi