Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 延DIÊN
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 延人員 | DIÊN NHÂN VIÊN | toàn bộ nhân sự |
| 延引 | DIÊN DẪN | sự chậm trễ; sự trì hoãn |
| 延日数 | DIÊN NHẬT SỐ | tổng số ngày |
| 延期 | DIÊN KỲ | sự trì hoãn; hoãn |
| 延期する | DIÊN KỲ | trì hoãn |
| 延期する | DIÊN KỲ | hoãn lại;lui kỳ hạn |
| 延棒 | DIÊN BỔNG | thanh (kim loại) |
| 延滞 | DIÊN TRỄ | sự trì hoãn; chần chừ; hoãn; trì hoãn; chậm nộp; chậm trả |
| 延滞利息(罰金) | DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM | tiền phạt nộp chậm |
| 延金 | DIÊN KIM | tấm kim loại; dao găm; thanh gươm |
| 延長 | DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | dài;sự kéo dài |
| 延長する | DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | kéo dài |
| 延長戦 | DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG CHIẾN | hiệp phụ |
| 延坪 | DIÊN BÌNH | tổng diện tích sàn |
| 延べ金 | DIÊN KIM | tấm kim loại; dao găm; thanh gươm |
| 延べ棒 | DIÊN BỔNG | thanh (kim loại) |
| 延べ日数 | DIÊN NHẬT SỐ | tổng số ngày |
| 延べ払い輸出 | DIÊN PHẤT THÂU XUẤT | sự xuất khẩu trả chậm |
| 延べ払い | DIÊN PHẤT | sự trả chậm; sự thanh toán sau |
| 延べ坪 | DIÊN BÌNH | tổng diện tích kiến trúc |
| 延べ人員 | DIÊN NHÂN VIÊN | toàn bộ nhân sự |
| 延べる | DIÊN | giãn rộng; kéo dài; vươn rộng; mở rộng; cơi nới |
| 延び率 | DIÊN XUẤT | Tốc độ tăng trưởng |
| 延びる | DIÊN | diễn;giãn ra; tăng lên; phát triển lên; kéo dài |
| 延ばす | DIÊN | làm giãn ra; mở rộng ra;lùi;trì hoãn;triển |
| 遅延する | TRÌ DIÊN | trì hoãn |
| 圧延鋼 | ÁP DIÊN CƯƠNG | thép dát |
| 圧延する | ÁP DIÊN | dát |
| 引延す | DẪN DIÊN | kéo dài |
| 引延ばす | DẪN DIÊN | kéo dài |
| 遅延する | TRÌ DIÊN | bê trệ |
| 遅延 | TRÌ DIÊN | trì hoãn |
| 蔓延る | MẠN DIÊN | hoành hành điên cuồng;lan đầy |
| 熱延 | NHIỆT DIÊN | sự cán nóng |
| 日延べ | NHẬT DIÊN | Sự trì hoãn; sự đình hoãn |
| 引き延ばす | DẪN DIÊN | kéo dài |
| 保険延長 | BẢO HIỂM DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | gia hạn bảo hiểm |
| 支払延期 | CHI PHẤT DIÊN KỲ | hoãn trả tiền |
| 引き延す | DẪN DIÊN | kéo dài |
| 薄く圧延する | BẠC ÁP DIÊN | dát mỏng |
| 引渡遅延 | DẪN ĐỘ TRÌ DIÊN | chậm giao |
| 引渡し延期 | DẪN ĐỘ DIÊN KỲ | hoãn giao |
| ゴム圧延機 | ÁP DIÊN CƠ,KY | máy cán cao su |
| 禁則を圧延する | CẤM TẮC ÁP DIÊN | dát kim |
| 支払いの延期 | CHI PHẤT DIÊN KỲ | hoãn trả tiền |

