Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 建KIẾN
Hán

KIẾN- Số nét: 09 - Bộ: DẪN 廴

ONケン, コン
KUN建てる たてる
  建て たて
  建て -だて
  建つ たつ
  たけ
  たつ
  たて
  • Dựng lên, đặt.
  • Chuôi sao trỏ vào đâu gọi là "kiến", như lịch ta gọi tháng giêng là "kiến dần" 建寅, tháng hai gọi là "kiến mão" 建卯 nghĩa là cứ coi chuôi sao chỉ về đâu thì định tháng vào đấy vậy. Vì thế nên gọi là "nguyệt kiến" 月建, tháng đủ gọi là "đại kiến" 大建, tháng thiếu gọi là "tiểu kiến" 小建, v.v.
  • Tên đất.
  • Một âm là "kiển". Dổ ụp. Như "kiển linh" 建? đổ bình nước từ trên xuống, ý nói cái thế từ trên đè xuống rất dễ vậy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
立する KIẾN LẬP xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
築技師 KIẾN TRÚC KỸ SƯ kiến trúc sư
築師 KIẾN TRÚC SƯ kiến trúc sư
築家 KIẾN TRÚC GIA nhà kiến trúc; kiến trúc sư
築大学 KIẾN TRÚC ĐẠI HỌC đại học kiến trúc;trường đại học kiến trúc
築士 KIẾN TRÚC SỸ,SĨ kiến trúc sư
築する KIẾN TRÚC dựng
築する KIẾN TRÚC kiến trúc; xây dựng
KIẾN TRÚC kiến trúc;vật liệu kiến trúc
築省 KIẾN TRÚC TỈNH bộ kiến trúc
KIẾN LẬP sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
KIẾN VẬT tòa nhà; ngôi nhà; công trình kiến trúc
KIẾN BÌNH mặt bằng sàn; diện tích mặt bằng xây dựng
国際 KIẾN QUỐC TẾ quốc khánh
KIẾN TIỀN phương châm; nguyên tắc
て前 KIẾN TIỀN khung nhà
てる KIẾN gây dựng;sáng lập; tạo dựng; xây dựng; xây; dựng
KIẾN được xây dựng; được dựng nên; mọc lên (nhà)
築部 KIẾN TRÚC BỘ bộ kiến trúc
造する KIẾN TẠO,THÁO kiến tạo;xây
議する KIẾN NGHỊ kiến nghị
設省 KIẾN THIẾT TỈNH bộ xây dựng
設時代 KIẾN THIẾT THỜI ĐẠI thời đại xây dựng
設会社 KIẾN THIẾT HỘI XÃ công ty xây dựng
設・運営・譲渡 KIẾN THIẾT VẬN DOANH,DINH NHƯỢNG ĐỘ Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao
設・所有・運営 KIẾN THIẾT SỞ HỮU VẬN DOANH,DINH Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động
設・リース・譲渡 KIẾN THIẾT NHƯỢNG ĐỘ Xây dựng, cho thuê, chuyển giao
設する KIẾN THIẾT xây đắp
設する KIẾN THIẾT xây; xây dựng; kiến thiết
KIẾN THIẾT sự kiến thiết; sự xây dựng;xây dựng
築鋼材 KIẾN TRÚC CƯƠNG TÀI thép giàn
PHONG KIẾN phong kiến
社会 PHONG KIẾN XÃ HỘI xã hội phong kiến
PHONG KIẾN ĐÍCH mang tính phong kiến
主義 PHONG KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa phong kiến; chế độ phong kiến
TÁI KIẾN sự xây dựng lại
する TÁI KIẾN khôi phục;lập loè;tái tạo
二軒 NHỊ HIÊN KIẾN Nhà cho 2 hộ ở
半封 BÁN PHONG KIẾN TÍNH,TÁNH tính nửa phong kiến
二階 NHỊ GIAI KIẾN tòa nhà hai tầng
二階 NHỊ GIAI KIẾN Tòa nhà hai tầng
一戸 NHẤT HỘ KIẾN căn nhà riêng
家をてる GIA KIẾN cất nhà;xây nhà
整備設する CHỈNH BỊ KIẾN THIẾT xây cát
錨地運賃 MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM suất cước tàu chợ
高層 CAO TẦNG,TẰNG KIẾN TRÚC tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng
首都を設する THỦ ĐÔ KIẾN THIẾT đô thành;đóng đô
国家を設する QUỐC GIA KIẾN THIẾT hưng quốc;xây dựng đất nước
プレハブ KIẾN THIẾT nhà tiền chế
アフリカ紛争設的解決のためのセンター PHÂN TRANH KIẾN THIẾT ĐÍCH GIẢI QUYẾT Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi