Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 剥BÁC
Hán

BÁC- Số nét: 10 - Bộ: ĐAO 刀

ONハク, ホク
KUN剥ぐ へぐ
  剥る へずる
  剥く むく
  剥ける むける
  剥がれる はがれる
  剥ぐ はぐ
  剥げる はげる
  剥がす はがす


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÁC CHẾ thú nhồi bông
げる BÁC bay màu; phai màu;bong ra;giảm bớt
ける BÁC bóc; gọt; lột
BÁC bỏ ra; gạt ra;bóc; tước;cướp; chiếm đoạt
BÁC bóc; gọt; lột
がす BÁC bóc ra; mở ra; làm bong ra
網膜 VÕNG MÔ BÁC LY bệnh sưng võng mạc
皮を BỈ BÁC gọt vỏ
化けの皮を HÓA BỈ BÁC Để lộ chân tướng