Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 別BIỆT
Hán

BIỆT- Số nét: 07 - Bộ: ĐAO 刀

ONベツ
KUN別れる わかれる
  別ける わける
  べっ
  • Chia. Như khu biệt 區別 phân biệt ra từng thứ.
  • Ly biệt, tống biệt 送別 tiễn nhau đi xa.
  • Khác. Như biệt tình 別情 tình khác, biệt cố 別故 có khác, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BIỆT NHÂN người khác
BIỆT LY biệt ly;cách biệt
BIỆT TRANG biệt thự; nhà nghỉ
BIỆT ĐỐNG tòa nhà riêng biệt
居する BIỆT CƯ ở riêng
BIỆT CƯ biệt cư
BIỆT CƯ sự biệt cư; sự sống riêng; việc sống ly thân
問題 BIỆT VẤN ĐỀ vấn đề khác
BIỆT DANH bí danh; biệt hiệu;biệt danh
BIỆT SÁCH tập riêng
働隊 BIỆT ĐỘNG ĐỘI biệt động đội
BIỆT CÁ cái khác; ngoài ra;từng cái phân biệt
便 BIỆT TIỆN bưu kiện đặc biệt
れ道 BIỆT ĐẠO ngách đường
れを告げる BIỆT CÁO cáo biệt;giã từ
れる BIỆT chia tay; ly biệt;lìa;từ hôn;xa;xa cách
れの挨拶をする BIỆT AI,ẢI TẠT cáo từ
BIỆT sự chia tay; sự chia ly;sự vĩnh biệt
BIỆT khác;riêng biệt
BIỆT đặc biệt;khác; ngoài ra
け隔て BIỆT CÁCH sự phân biệt đối xử
BIỆT sự riêng rẽ từng cái;từng cái một; riêng rẽ từng cái
BIỆT đặc biệt; trừ ra;ngoài ra;phân biệt; riêng biệt;phân biệt; riêng biệt; riêng;sự đặc biệt;sự phân biệt
BIỆT QUÁN nhà phụ; chái
計画 KỲ BIỆT KẾ HỌA kế hoạch từng kỳ
BIỆN,BIỀN BIỆT phân biệt
TÍNH,TÁNH BIỆT sự phân biệt giới tính
な好意 ĐẶC BIỆT HIẾU,HẢO Ý đặc huệ
CÁCH BIỆT khác biệt; ngoại lệ; đặc biệt;khác biệt; ngoại lệ; đặc biệt;sự khác biệt; sự đặc biệt
TỬ BIỆT tử chiến
VĨNH,VỊNH BIỆT vĩnh biệt
ĐẶC BIỆT đặc biệt;sự đặc biệt
を受ける SAI BIỆT THỤ,THỌ bị phân biệt đối xử
する SAI BIỆT phân biệt
SAI BIỆT phân biệt đối xử;sự phân biệt
ĐẠI BIỆT sự phân biệt rõ ràng; rạch ròi
する KHU BIỆT phân biệt
KHU BIỆT sự phân biệt; phân biệt
PHÂN BIỆT sự phân loại; sự phân tách; sự chia tách
販売 CÁ BIỆT PHIẾN MẠI bán hàng đến tận tay khách
CÁ BIỆT HÓA sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
な愛顧 ĐẶC BIỆT ÁI CỐ đặc ân
ĐẶC BIỆT PHÁP luật đặc biệt
経済区 ĐẶC BIỆT KINH TẾ KHU đặc khu kinh tế
船荷証券 ĐẶC BIỆT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn đặc biệt
行政区 ĐẶC BIỆT HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH KHU đặc khu hành chính
警察 ĐẶC BIỆT CẢNH SÁT cánh sát đặc biệt
貨物 ĐẶC BIỆT HÓA VẬT hàng đặc biệt
配当 ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG cổ tức đặc biệt
配当金 ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG KIM cổ tức đặc biệt
的予定保険契約 CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC bảo hiểm tạm thời
料金(取引所) ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ giá có bù (sở giao dịch)
THỨC BIỆT sự phân biệt
する THỨC BIỆT nhận biết
NHÂN BIỆT Từng người; đầu người (thường dùng trong điều tra dân số)
TỐNG BIỆT lời chào tạm biệt; buổi tiễn đưa
する TỐNG BIỆT tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa
TỐNG BIỆT HỘI buổi liên hoan chia tay;tiệc tiễn đưa;tiệc từ giã
する TUYỂN BIỆT lặt
GIÁM BIỆT phân biệt
する LY BIỆT ly biệt
引受 ĐẶC BIỆT DẪN THỤ,THỌ chấp nhận đặc biệt
ĐẶC BIỆT riêng biệt
の視野で ĐẶC BIỆT THỊ DÃ đặc cách
エディション ĐẶC BIỆT Phiên bản đặc biệt
任務 ĐẶC BIỆT NHIỆM VỤ đặc nhiệm;đặc vụ
会計 ĐẶC BIỆT HỘI KẾ Tài khoản đặc biệt
全権を付与する ĐẶC BIỆT TOÀN QUYỀN PHÓ DỮ,DỰ đặc trách
利権 ĐẶC BIỆT LỢI QUYỀN đặc lợi
制限 ĐẶC BIỆT CHẾ HẠN chấp nhận đặc biệt
協約 ĐẶC BIỆT HIỆP ƯỚC đặc ước
危険 ĐẶC BIỆT NGUY HIỂM rủi ro đặc biệt
ĐẶC BIỆT HIỆU Số đặc biệt;số dư đặc biệt
ĐẶC BIỆT ỦY Ủy ban đặc biệt
委任 ĐẶC BIỆT ỦY NHIỆM đặc nhiệm
委員会 ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI Ủy ban đặc biệt
引出権 ĐẶC BIỆT DẪN XUẤT QUYỀN quyền rút vốn đặc biệt;quyền vay đặc biệt
手当 ĐẶC BIỆT THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp đặc biệt
夫婦 PHU PHỤ BIỆT Sự ly dị
女性差撤廃委員会 NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ
会見と HỘI KIẾN BIỆT đưa đón
ごみを分する PHÂN BIỆT phân biệt loại rác
生活が特困難な子供、または社会悪の対象となる者 SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội
穀物搬出 CỐC VẬT BÀN,BAN XUẤT BIỆT BẢN bàn lùa
雑誌の特 TẠP CHÍ ĐẶC BIỆT HIỆU đặc san
身体障害者差 THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật
米国労働総同盟・産会議 MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp