Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 別BIỆT
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
別人 | BIỆT NHÂN | người khác |
別離 | BIỆT LY | biệt ly;cách biệt |
別荘 | BIỆT TRANG | biệt thự; nhà nghỉ |
別棟 | BIỆT ĐỐNG | tòa nhà riêng biệt |
別居する | BIỆT CƯ | ở riêng |
別居 | BIỆT CƯ | biệt cư |
別居 | BIỆT CƯ | sự biệt cư; sự sống riêng; việc sống ly thân |
別問題 | BIỆT VẤN ĐỀ | vấn đề khác |
別名 | BIỆT DANH | bí danh; biệt hiệu;biệt danh |
別冊 | BIỆT SÁCH | tập riêng |
別働隊 | BIỆT ĐỘNG ĐỘI | biệt động đội |
別個 | BIỆT CÁ | cái khác; ngoài ra;từng cái phân biệt |
別便 | BIỆT TIỆN | bưu kiện đặc biệt |
別れ道 | BIỆT ĐẠO | ngách đường |
別れを告げる | BIỆT CÁO | cáo biệt;giã từ |
別れる | BIỆT | chia tay; ly biệt;lìa;từ hôn;xa;xa cách |
別れの挨拶をする | BIỆT AI,ẢI TẠT | cáo từ |
別れ | BIỆT | sự chia tay; sự chia ly;sự vĩnh biệt |
別の | BIỆT | khác;riêng biệt |
別に | BIỆT | đặc biệt;khác; ngoài ra |
別け隔て | BIỆT CÁCH | sự phân biệt đối xử |
別々 | BIỆT | sự riêng rẽ từng cái;từng cái một; riêng rẽ từng cái |
別 | BIỆT | đặc biệt; trừ ra;ngoài ra;phân biệt; riêng biệt;phân biệt; riêng biệt; riêng;sự đặc biệt;sự phân biệt |
別館 | BIỆT QUÁN | nhà phụ; chái |
期別計画 | KỲ BIỆT KẾ HỌA | kế hoạch từng kỳ |
弁別 | BIỆN,BIỀN BIỆT | phân biệt |
性別 | TÍNH,TÁNH BIỆT | sự phân biệt giới tính |
特別な好意 | ĐẶC BIỆT HIẾU,HẢO Ý | đặc huệ |
格別 | CÁCH BIỆT | khác biệt; ngoại lệ; đặc biệt;khác biệt; ngoại lệ; đặc biệt;sự khác biệt; sự đặc biệt |
死別 | TỬ BIỆT | tử chiến |
永別 | VĨNH,VỊNH BIỆT | vĩnh biệt |
特別 | ĐẶC BIỆT | đặc biệt;sự đặc biệt |
差別を受ける | SAI BIỆT THỤ,THỌ | bị phân biệt đối xử |
差別する | SAI BIỆT | phân biệt |
差別 | SAI BIỆT | phân biệt đối xử;sự phân biệt |
大別 | ĐẠI BIỆT | sự phân biệt rõ ràng; rạch ròi |
区別する | KHU BIỆT | phân biệt |
区別 | KHU BIỆT | sự phân biệt; phân biệt |
分別 | PHÂN BIỆT | sự phân loại; sự phân tách; sự chia tách |
個別販売 | CÁ BIỆT PHIẾN MẠI | bán hàng đến tận tay khách |
個別化 | CÁ BIỆT HÓA | sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá |
特別な愛顧 | ĐẶC BIỆT ÁI CỐ | đặc ân |
特別法 | ĐẶC BIỆT PHÁP | luật đặc biệt |
特別経済区 | ĐẶC BIỆT KINH TẾ KHU | đặc khu kinh tế |
特別船荷証券 | ĐẶC BIỆT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn đặc biệt |
特別行政区 | ĐẶC BIỆT HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH KHU | đặc khu hành chính |
特別警察 | ĐẶC BIỆT CẢNH SÁT | cánh sát đặc biệt |
特別貨物 | ĐẶC BIỆT HÓA VẬT | hàng đặc biệt |
特別配当 | ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG | cổ tức đặc biệt |
特別配当金 | ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG KIM | cổ tức đặc biệt |
個別的予定保険契約 | CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | bảo hiểm tạm thời |
特別料金(取引所) | ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ | giá có bù (sở giao dịch) |
識別 | THỨC BIỆT | sự phân biệt |
識別する | THỨC BIỆT | nhận biết |
人別 | NHÂN BIỆT | Từng người; đầu người (thường dùng trong điều tra dân số) |
送別 | TỐNG BIỆT | lời chào tạm biệt; buổi tiễn đưa |
送別する | TỐNG BIỆT | tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa |
送別会 | TỐNG BIỆT HỘI | buổi liên hoan chia tay;tiệc tiễn đưa;tiệc từ giã |
選別する | TUYỂN BIỆT | lặt |
鑑別 | GIÁM BIỆT | phân biệt |
離別する | LY BIỆT | ly biệt |
特別引受 | ĐẶC BIỆT DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận đặc biệt |
特別の | ĐẶC BIỆT | riêng biệt |
特別の視野で | ĐẶC BIỆT THỊ DÃ | đặc cách |
特別エディション | ĐẶC BIỆT | Phiên bản đặc biệt |
特別任務 | ĐẶC BIỆT NHIỆM VỤ | đặc nhiệm;đặc vụ |
特別会計 | ĐẶC BIỆT HỘI KẾ | Tài khoản đặc biệt |
特別全権を付与する | ĐẶC BIỆT TOÀN QUYỀN PHÓ DỮ,DỰ | đặc trách |
特別利権 | ĐẶC BIỆT LỢI QUYỀN | đặc lợi |
特別制限 | ĐẶC BIỆT CHẾ HẠN | chấp nhận đặc biệt |
特別協約 | ĐẶC BIỆT HIỆP ƯỚC | đặc ước |
特別危険 | ĐẶC BIỆT NGUY HIỂM | rủi ro đặc biệt |
特別号 | ĐẶC BIỆT HIỆU | Số đặc biệt;số dư đặc biệt |
特別委 | ĐẶC BIỆT ỦY | Ủy ban đặc biệt |
特別委任 | ĐẶC BIỆT ỦY NHIỆM | đặc nhiệm |
特別委員会 | ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban đặc biệt |
特別引出権 | ĐẶC BIỆT DẪN XUẤT QUYỀN | quyền rút vốn đặc biệt;quyền vay đặc biệt |
特別手当 | ĐẶC BIỆT THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp đặc biệt |
夫婦別れ | PHU PHỤ BIỆT | Sự ly dị |
女性差別撤廃委員会 | NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI | Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ |
会見と別れ | HỘI KIẾN BIỆT | đưa đón |
ごみを分別する | PHÂN BIỆT | phân biệt loại rác |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 | SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ | Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |
穀物搬出別版 | CỐC VẬT BÀN,BAN XUẤT BIỆT BẢN | bàn lùa |
雑誌の特別号 | TẠP CHÍ ĐẶC BIỆT HIỆU | đặc san |
身体障害者差別法 | THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP | Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật |
米国労働総同盟・産別会議 | MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ | Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp |