Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 割CÁT
Hán

CÁT- Số nét: 12 - Bộ: ĐAO 刀

ONカツ
KUN割る わる
  わり
  割り わり
  割れる われる
  割く さく
  • Cắt đứt.
  • Chia. Như âm dương cát hôn hiểu 陰陽割昏曉 âm dương chia sớm tối.
  • Tổn hại. Như thang thang hồng thủy phương cát 湯湯洪水方割 mông mênh nước lụt đang làm hại.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
引手数料 CÁT DẪN THỦ SỐ LIỆU phí chiết khấu
増価格 CÁT TĂNG GIÁ CÁCH giá có bù (sở giao dịch)
増料金 CÁT TĂNG LIỆU KIM phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ
増運賃 CÁT TĂNG VẬN NHẪM cước bổ sung;cước phụ
CÁT DẪN bớt giá;chiết khấu; giảm bớt; giảm giá;chiết suất;hạ giá;số tiền được giảm bớt;sự giảm giá
引き CÁT DẪN giảm giá
引き CÁT DẪN bớt giá theo tỷ lệ phần trăm;sự giảm giá
引く CÁT DẪN chiết;chiết khấu;giảm giá
引価格 CÁT DẪN GIÁ CÁCH giá bớt
引市場 CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu
増し CÁT TĂNG tiền trả thêm; tiền thưởng
引料 CÁT DẪN LIỆU phí chiết khấu
引済み手形 CÁT DẪN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chiết khấu
引率 CÁT DẪN XUẤT phí chiết khấu;suất chiết khấu
当す CÁT ĐƯƠNG bổ báng
当て CÁT ĐƯƠNG hạn ngạch; phần được chia
当てる CÁT ĐƯƠNG bổ;phân phối; phân chia
書き CÁT THƯ dòng chú thích xen kẽ
CÁT NHƯỢNG hành động nhượng lại
り箸 CÁT TRỨ,TRỢ đũa có thể tách đôi
り印 CÁT ẤN dấu giáp lai
り増し保険料 CÁT TĂNG BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm phụ
り引 CÁT DẪN sự giảm giá
り引き CÁT DẪN sự giảm giá
り引く CÁT DẪN giảm giá
り当て CÁT ĐƯƠNG cô-ta; hạn ngạch; phần được chia;phân bổ;phân chia
り当てる CÁT ĐƯƠNG chia phần; phân phối; phân chia;phân bố;phân công
り算 CÁT TOÁN phép chia;phép chia (trong toán học)
CÁT KIM tiền chia theo đầu người
り込む CÁT VÀO chen vào; xen ngang; chen ngang
CÁT bửa;búng;chia ra; cắt ra; làm vỡ; phân chia; làm nứt;đánh bễ;đánh vỡ;đập;làm gãy
れる CÁT bể;hỏng;nứt;nứt nẻ;rách;vỡ; rạn vỡ
れ目 CÁT MỤC vết nứt; khe hở;
出す CÁT XUẤT tính toán
CÁT HỢP tỷ lệ
合に CÁT HỢP theo tỉ lệ
合運賃 CÁT HỢP VẬN NHẪM cước tỷ lệ
り勘 CÁT KHÁM chia ra để thanh toán; chia nhau thanh toán tiền
り前 CÁT TIỀN phần đóng góp
り切る CÁT THIẾT chia ra theo tỉ lệ; giải thích rõ ràng dứt khoát
り出す CÁT XUẤT tính toán
CÁT sự phân chia; sự chia cắt; tỷ lệ; phần
CÁT tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%
CÁT xé; mổ banh ra; phanh ra; chia cắt; chia lìa
CÁT trong tỷ lệ...; so với
CÁT tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%
払式販売 PHÂN CÁT PHẤT THỨC PHIẾN MẠI bán trả tiền dần
引率 TỐI CÁT DẪN XUẤT suất tái chiết khấu
払い購入契約 PHÂN CÁT PHẤT CẤU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê mua
CHÂN CÁT DẪN chiết khấu thực tế
引手形 CHÂN CÁT DẪN THỦ HÌNH chiết khấu thực tế tín phiếu
払い PHÂN CÁT PHẤT việc chia từng thời kì mà giao nợ; sự chi trả từng phần
HÁ CÁT sự rạn nứt
引渡し PHÂN CÁT DẪN ĐỘ giao từng phần
契約 PHÂN CÁT KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chia được
する PHÂN CÁT phân cắt
PHÂN CÁT sự phân cắt
NHỊ CÁT hai phần trăm
PHÂN CÁT TÍCH giao làm nhiều lần
運送 PHÂN CÁT VẬN TỐNG chở làm nhều lần
を演じする DỊCH CÁT DIỄN đóng trò
を持つ DỊCH CÁT TRÌ đóng góp
DỊCH CÁT phận sự;vai;vai trò
NIÊN CÁT tỷ lệ theo năm
CAN CÁT sự khô rạn
HỌC CÁT sự giảm giá cho học sinh, sinh viên; giảm giá cho học sinh, sinh viên
HỌC CÁT sự giảm giá cho học sinh, sinh viên
QUẬT CÁT kênh; sông đào; mương; hào
ひび CÁT vết nẻ; khe nứt; chỗ rạn
公定引率 CÔNG ĐỊNH CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu chính thức
信用 TÍN DỤNG CÁT HỢP mức tín dụng
仲間 TRỌNG GIAN CÁT DẪN bớt giá thương nghiệp
二つ NHỊ CÁT sự cắt đôi; sự chia hai
比例当製 TỶ LỆ CÁT ĐƯƠNG CHẾ chế độ định ngạch phần trăm
輸入 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG hạn ngạch nhập khẩu
薪を TÂN CÁT bửa củi
薪を TÂN CÁT bửa củi;chẻ củi
輸入当制 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ chế độ định ngạch nhập khẩu
自由引市場 TỰ DO CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu tự do
胡桃 HỒ ĐÀO CÁT Chim bổ hạt
現金戻し HIỆN KIM CÁT LỆ bớt giá trả tiền sớm
現金 HIỆN KIM CÁT DẪN bớt giá trả tiền sớm
正式引率 CHÍNH THỨC CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu chính thức
時間 THỜI GIAN CÁT tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu
時間 THỜI GIAN CÁT tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu
打ち ĐẢ CÁT bửa
手形 THỦ HÌNH CÁT DẪN Chiết khấu một hóa đơn
輸入当制度 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ chế độ định ngạch nhập khẩu
市場引率 THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường
逓増 ĐỆ TĂNG CÁT DẪN bớt giá lũy tiến
原価 NGUYÊN GIÁ CÁT DẪN bớt giá hàng xấu
同業者 ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN bớt giá thương nghiệp
仕事をり当てる SĨ,SỸ SỰ CÁT ĐƯƠNG phân bố công việc
保険料 BẢO HIỂM LIỆU CÁT LỆ bớt phí bảo hiểm
細かく TẾ CÁT chập chờn
手形を引く THỦ HÌNH CÁT DẪN chiết khấu
自由市場引率 TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường tự do
市中銀行引率 THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường
中央銀行引歩合 TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP suất chiết khấu chính thức
連続手形 LIÊN TỤC THỦ HÌNH CÁT DẪN bớt giá lũy tiến