Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 剰HỨA,THẶNG
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 剰員 | HỨA,THẶNG VIÊN | người thừa; nhân viên thừa |
| 剰余金 | HỨA,THẶNG DƯ KIM | số tiền thặng dư; tiền thặng dư |
| 剰余 | HỨA,THẶNG DƯ | lượng dư; số lượng quá nhiều; sự thặng dư |
| 剰 | HỨA,THẶNG | sự quá; thặng dư |
| 過剰人口 | QUÁ HỨA,THẶNG NHÂN KHẨU | số dân thặng dư; dân số dư thừa; dân số thặng dư |
| 過剰 | QUÁ HỨA,THẶNG | sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào;vượt quá; quá; thừa |
| 余剰価値 | DƯ HỨA,THẶNG GIÁ TRỊ | thặng dư giá trị |
| 余剰 | DƯ HỨA,THẶNG | số dư;sự thặng dư; sự dư thừa;thặng dư;thừa thãi |
| 出生過剰 | XUẤT SINH QUÁ HỨA,THẶNG | tỉ lệ sinh đẻ quá cao |

