Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 刻KHẮC
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
刻 | KHẮC | vết xước |
刻む | KHẮC | đục chạm;thái (rau, quả); khắc |
刻一刻 | KHẮC NHẤT KHẮC | từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ |
刻一刻と | KHẮC NHẤT KHẮC | từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ |
刻印する | KHẮC ẤN | khắc |
彫刻版 | ĐIÊU KHẮC BẢN | bản khắc |
一刻 | NHẤT KHẮC | một khắc; một giây;ngay lập tức;ngoan cố; bướng bỉnh; cứng cổ; ương bướng |
即刻 | TỨC KHẮC | tức khắc |
夕刻 | TỊCH KHẮC | buổi tối; giờ buổi tối |
彫刻 | ĐIÊU KHẮC | điêu khắc;sự tạc tượng; sự điêu khắc; tượng |
彫刻し | ĐIÊU KHẮC | thợ khắc |
彫刻する | ĐIÊU KHẮC | chạm trổ;đục chạm;khắc;khắc tạc;nặn;nặn khắc |
彫刻刀 | ĐIÊU KHẮC ĐAO | dao khắc; đục để chạm khắc |
彫刻家 | ĐIÊU KHẮC GIA | thợ khắc; nhà điêu khắc |
彫刻師 | ĐIÊU KHẮC SƯ | thợ khắc; nhà điêu khắc |
彫刻木材 | ĐIÊU KHẮC MỘC TÀI | gỗ chạm |
彫刻物 | ĐIÊU KHẮC VẬT | vật được chạm khắc; tượng |
頃刻 | KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ KHẮC | khoảnh khắc |
遅刻する | TRÌ KHẮC | đến chậm;đến muộn; chậm trễ; muộn |
遅刻する | TRÌ KHẮC | muộn; đến muộn |
遅刻 | TRÌ KHẮC | sự muộn; sự đến muộn |
瞬刻 | THUẤN KHẮC | giây phút |
深刻化 | THÂM KHẮC HÓA | sự trầm trọng hoá; trầm trọng hoá; nghiêm trọng hoá |
深刻 | THÂM KHẮC | sự nghiêm trọng; nghiêm trọng |
時刻表 | THỜI KHẮC BIỂU | bảng hiệu hướng dẫn;thời khóa biểu |
時刻 | THỜI KHẮC | lúc; thời khắc;thời gian; thời khắc |
彫刻術 | ĐIÊU KHẮC THUẬT | nghệ thuật điêu khắc |
彫刻界 | ĐIÊU KHẮC GIỚI | giới điêu khắc |
子の刻 | TỬ,TÝ KHẮC | Nửa đêm; giờ Tý |
心に刻む | TÂM KHẮC | khắc vào lòng |
骨に刻む | XƯƠNG KHẮC | khắt cốt |
木材彫刻 | MỘC TÀI ĐIÊU KHẮC | điêu khắc gỗ |
発車時刻表 | PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU | bảng giờ tàu chạy |