Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 刻KHẮC
Hán

KHẮC- Số nét: 08 - Bộ: ĐAO 刀

ONコク
KUN刻む きざむ
  刻み きざみ
  • Khắc, lấy dao chạm trổ vào cái gì gọi là khắc.
  • Thời khắc, ngày xưa dùng cái gáo đồng, giữa châm một lỗ để nước dần dần rỏ xuống, để định thời giờ, gọi là khắc lậu 刻漏. Theo đồng hồ bây giờ định cứ mười lăm phút là một khắc, bốn khắc là một giờ.
  • Ngay tức thì. Như lập khắc 立刻 lập tức.
  • Bóc lột. Như khắc bác 刻? bóc lột của người.
  • Sâu sắc. Như hà khắc 苛刻 xét nghiệt ngã, khắc bạc 刻薄 cay nghiệt, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHẮC vết xước
KHẮC đục chạm;thái (rau, quả); khắc
KHẮC NHẤT KHẮC từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
KHẮC NHẤT KHẮC từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
印する KHẮC ẤN khắc
ĐIÊU KHẮC BẢN bản khắc
NHẤT KHẮC một khắc; một giây;ngay lập tức;ngoan cố; bướng bỉnh; cứng cổ; ương bướng
TỨC KHẮC tức khắc
TỊCH KHẮC buổi tối; giờ buổi tối
ĐIÊU KHẮC điêu khắc;sự tạc tượng; sự điêu khắc; tượng
ĐIÊU KHẮC thợ khắc
する ĐIÊU KHẮC chạm trổ;đục chạm;khắc;khắc tạc;nặn;nặn khắc
ĐIÊU KHẮC ĐAO dao khắc; đục để chạm khắc
ĐIÊU KHẮC GIA thợ khắc; nhà điêu khắc
ĐIÊU KHẮC SƯ thợ khắc; nhà điêu khắc
木材 ĐIÊU KHẮC MỘC TÀI gỗ chạm
ĐIÊU KHẮC VẬT vật được chạm khắc; tượng
KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ KHẮC khoảnh khắc
する TRÌ KHẮC đến chậm;đến muộn; chậm trễ; muộn
する TRÌ KHẮC muộn; đến muộn
TRÌ KHẮC sự muộn; sự đến muộn
THUẤN KHẮC giây phút
THÂM KHẮC HÓA sự trầm trọng hoá; trầm trọng hoá; nghiêm trọng hoá
THÂM KHẮC sự nghiêm trọng; nghiêm trọng
THỜI KHẮC BIỂU bảng hiệu hướng dẫn;thời khóa biểu
THỜI KHẮC lúc; thời khắc;thời gian; thời khắc
ĐIÊU KHẮC THUẬT nghệ thuật điêu khắc
ĐIÊU KHẮC GIỚI giới điêu khắc
子の TỬ,TÝ KHẮC Nửa đêm; giờ Tý
心に TÂM KHẮC khắc vào lòng
骨に XƯƠNG KHẮC khắt cốt
木材彫 MỘC TÀI ĐIÊU KHẮC điêu khắc gỗ
発車時 PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU bảng giờ tàu chạy