Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 券KHOÁN
Hán

KHOÁN- Số nét: 08 - Bộ: ĐAO 刀

ONケン
  • Khoán, tức như cái giấy hợp đồng bây giờ, mỗi bên giữ một cái giấy để làm bằng cứ. Phàm văn tự để làm tin đều gọi là khoán.
  • Khoán là cái bằng cứ để lấy đồ, cho nên sự tính được tất thành gọi là thao khoán 操券 nghĩa là tất được vậy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHOÁN bản;vé; phiếu
MÃ KHOÁN vé cá cược (đua ngựa)
TRÁI KHOÁN trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
LỮ KHOÁN hộ chiếu
HẬU,CHU KHOÁN cổ phiếu; chứng nhận cổ phiếu
PHÁT KHOÁN sự phát hành trái phiếu
CHỨNG KHOÁN hối phiếu; chứng khoán
仲買人 CHỨNG KHOÁN TRỌNG MÃI NHÂN môi giới chứng khoán
取引所 CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ sở giao dịch chứng khoán
担保貸付 CHỨNG KHOÁN ĐẢM BẢO THẢI PHÓ cho vay cầm chứng khoán
総合口座 CHỨNG KHOÁN TỔNG HỢP KHẨU TỌA Tài khoản quản lý tiền mặt
入場 NHẬP TRƯỜNG KHOÁN giấy vào cửa;vé;vé vào rạp
投票 ĐẦU PHIẾU KHOÁN phiếu bầu
特待 ĐẶC ĐÃI KHOÁN Vé mời
特急 ĐẶC CẤP KHOÁN Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt)
定期 ĐỊNH KỲ KHOÁN vé thường kỳ; vé tháng
回数 HỒI SỐ KHOÁN cuốn sổ vé; tập vé; tập sổ vé
周遊 CHU DU KHOÁN vé đi du lịch
航空 HÀNG KHÔNG,KHỐNG KHOÁN vé máy bay
抽籤 TRỪU THIÊM KHOÁN vé số
入苑 NHẬP UYỂN,UẤT,UẨN KHOÁN Thẻ vào vườn
抽選 TRỪU TUYỂN KHOÁN vé số
搭乗 ĐÁP THỪA KHOÁN vé máy bay
診察 CHẨN SÁT KHOÁN phiếu đăng ký khám bệnh
電車 ĐIỆN XA KHOÁN vé tàu
銀行 NGÂN HÀNH,HÀNG KHOÁN tiền ngân hàng
日銀 NHẬT NGÂN KHOÁN Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản
会員 HỘI VIÊN KHOÁN Thẻ tham gia; thẻ hội viên
乗車 THỪA XA KHOÁN vé hành khách;vé xe
乗船 THỪA THUYỀN KHOÁN vé tàu
豪証取引所 HÀO CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch chứng khoán Úc
政府証 CHÍNH,CHÁNH PHỦ CHỨNG KHOÁN chứng khoán nhà nước
抽せん TRỪU KHOÁN vé số
抵当債 ĐỂ ĐƯƠNG TRÁI KHOÁN GIẢ chủ nợ cầm cố
投資証 ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN chứng khoán đầu tư
豪州証投資委員会 HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc
引替え DẪN THẾ KHOÁN phiếu đổi
宝くじ BẢO KHOÁN vé số
前売り TIỀN MẠI KHOÁN vé bán trước; được đặt mua trước
飛行機 PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY KHOÁN vé máy bay
利潤証 LỢI NHUẬN CHỨNG KHOÁN chứng khoán sinh lãi
倉荷証 THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN biên lai kho
倉庫証 THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho
保険証 BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm
ビール KHOÁN Phiếu bia
有価証 HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN chứng khoán có giá;chứng khoán giao dịch
船荷証副署 THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN PHÓ THỰ bản phụ vận đơn
融通証 DUNG THÔNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán khống
預託証 DỰ THÁC CHỨNG KHOÁN Biên lai tiền gửi
流通性証 LƯU THÔNG TÍNH,TÁNH CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch
無記名証 VÔ,MÔ KÝ DANH CHỨNG KHOÁN chứng khoán vô danh
非上場証 PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán không yết bảng
譲渡可能証 NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
譲渡不能証 NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông
輸入船荷証 THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn nhập khẩu
輸出船荷証 THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn xuất khẩu
取引可能証 THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
船舶船荷証 THUYỀN BẠC THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn đường biển
冒険貸借証 MAO HIỂM THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN hợp đồng cầm tàu
利子発生証 LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN chứng khoán sinh lãi
船対保険証 THUYỀN ĐỐI BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm tàu
航空貨物証 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN vận đơn hàng không
継続保険証 KẾ TỤC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao
税関倉庫証 THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho hải quan
正本保険証 CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm gốc
正本船荷証 CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN bản chính vận đơn
混合保険証 HỖN HỢP BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm hỗn hợp;hàng hỗn hợp
確定保険証 XÁC ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm đích danh;đơn bảo hiểm giá
特別船荷証 ĐẶC BIỆT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn đặc biệt
投資有価証 ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN chứng khoán có giá để đầu tư
戦争保険証 CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chiến tranh
アメリカン証取引所 CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ
輸入品船荷証 THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn hàng nhập
増価額保険証 TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm giá trị tăng
総括保険(証) TỔNG QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao
船舶抵当貸借証 THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN hợp đồng cầm tàu
包括予定保険証 BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ
全危険担保保険証 TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm may rủi;đơn bảo hiểm mọi may rủi
抵抗海用船保険証 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
埠頭管理人保管証 PHỤ ĐẦU QUẢN LÝ NHÂN BẢO QUẢN CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho cầu cảng
預託証明書倉荷証 DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN giấy chứng nhận lưu kho
抵抗海用船契約保険証 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
鮮明未詳(積荷)保険証 TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao