Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 券KHOÁN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
券 | KHOÁN | bản;vé; phiếu |
馬券 | MÃ KHOÁN | vé cá cược (đua ngựa) |
債券 | TRÁI KHOÁN | trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ |
旅券 | LỮ KHOÁN | hộ chiếu |
株券 | HẬU,CHU KHOÁN | cổ phiếu; chứng nhận cổ phiếu |
発券 | PHÁT KHOÁN | sự phát hành trái phiếu |
証券 | CHỨNG KHOÁN | hối phiếu; chứng khoán |
証券仲買人 | CHỨNG KHOÁN TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới chứng khoán |
証券取引所 | CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ | sở giao dịch chứng khoán |
証券担保貸付 | CHỨNG KHOÁN ĐẢM BẢO THẢI PHÓ | cho vay cầm chứng khoán |
証券総合口座 | CHỨNG KHOÁN TỔNG HỢP KHẨU TỌA | Tài khoản quản lý tiền mặt |
入場券 | NHẬP TRƯỜNG KHOÁN | giấy vào cửa;vé;vé vào rạp |
投票券 | ĐẦU PHIẾU KHOÁN | phiếu bầu |
特待券 | ĐẶC ĐÃI KHOÁN | Vé mời |
特急券 | ĐẶC CẤP KHOÁN | Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt) |
定期券 | ĐỊNH KỲ KHOÁN | vé thường kỳ; vé tháng |
回数券 | HỒI SỐ KHOÁN | cuốn sổ vé; tập vé; tập sổ vé |
周遊券 | CHU DU KHOÁN | vé đi du lịch |
航空券 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG KHOÁN | vé máy bay |
抽籤券 | TRỪU THIÊM KHOÁN | vé số |
入苑券 | NHẬP UYỂN,UẤT,UẨN KHOÁN | Thẻ vào vườn |
抽選券 | TRỪU TUYỂN KHOÁN | vé số |
搭乗券 | ĐÁP THỪA KHOÁN | vé máy bay |
診察券 | CHẨN SÁT KHOÁN | phiếu đăng ký khám bệnh |
電車券 | ĐIỆN XA KHOÁN | vé tàu |
銀行券 | NGÂN HÀNH,HÀNG KHOÁN | tiền ngân hàng |
日銀券 | NHẬT NGÂN KHOÁN | Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản |
会員券 | HỘI VIÊN KHOÁN | Thẻ tham gia; thẻ hội viên |
乗車券 | THỪA XA KHOÁN | vé hành khách;vé xe |
乗船券 | THỪA THUYỀN KHOÁN | vé tàu |
豪証券取引所 | HÀO CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch chứng khoán Úc |
政府証券 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán nhà nước |
抽せん券 | TRỪU KHOÁN | vé số |
抵当債券者 | ĐỂ ĐƯƠNG TRÁI KHOÁN GIẢ | chủ nợ cầm cố |
投資証券 | ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán đầu tư |
豪州証券投資委員会 | HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc |
引替え券 | DẪN THẾ KHOÁN | phiếu đổi |
宝くじ券 | BẢO KHOÁN | vé số |
前売り券 | TIỀN MẠI KHOÁN | vé bán trước; được đặt mua trước |
飛行機券 | PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY KHOÁN | vé máy bay |
利潤証券 | LỢI NHUẬN CHỨNG KHOÁN | chứng khoán sinh lãi |
倉荷証券 | THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN | biên lai kho |
倉庫証券 | THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN | phiếu lưu kho |
保険証券 | BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm |
ビール券 | KHOÁN | Phiếu bia |
有価証券 | HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán có giá;chứng khoán giao dịch |
船荷証券副署 | THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN PHÓ THỰ | bản phụ vận đơn |
融通証券 | DUNG THÔNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán khống |
預託証券 | DỰ THÁC CHỨNG KHOÁN | Biên lai tiền gửi |
流通性証券 | LƯU THÔNG TÍNH,TÁNH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch |
無記名証券 | VÔ,MÔ KÝ DANH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán vô danh |
非上場証券 | PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán không yết bảng |
譲渡可能証券 | NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
譲渡不能証券 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông |
輸入船荷証券 | THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn nhập khẩu |
輸出船荷証券 | THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn xuất khẩu |
取引可能証券 | THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
船舶船荷証券 | THUYỀN BẠC THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn đường biển |
冒険貸借証券 | MAO HIỂM THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN | hợp đồng cầm tàu |
利子発生証券 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán sinh lãi |
船対保険証券 | THUYỀN ĐỐI BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm tàu |
航空貨物証券 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN | vận đơn hàng không |
継続保険証券 | KẾ TỤC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
税関倉庫証券 | THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN | phiếu lưu kho hải quan |
正本保険証券 | CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm gốc |
正本船荷証券 | CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | bản chính vận đơn |
混合保険証券 | HỖN HỢP BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm hỗn hợp;hàng hỗn hợp |
確定保険証券 | XÁC ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm đích danh;đơn bảo hiểm giá |
特別船荷証券 | ĐẶC BIỆT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn đặc biệt |
投資有価証券 | ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán có giá để đầu tư |
戦争保険証券 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chiến tranh |
アメリカン証券取引所 | CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ |
輸入品船荷証券 | THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn hàng nhập |
増価額保険証券 | TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm giá trị tăng |
総括保険(証券) | TỔNG QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
船舶抵当貸借証券 | THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN | hợp đồng cầm tàu |
包括予定保険証券 | BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ |
全危険担保保険証券 | TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm may rủi;đơn bảo hiểm mọi may rủi |
抵抗海用船保険証券 | ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chuyến |
埠頭管理人保管証券 | PHỤ ĐẦU QUẢN LÝ NHÂN BẢO QUẢN CHỨNG KHOÁN | phiếu lưu kho cầu cảng |
預託証明書倉荷証券 | DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN | giấy chứng nhận lưu kho |
抵抗海用船契約保険証券 | ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chuyến |
鮮明未詳(積荷)保険証券 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |