Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 剌LẠT
Hán

LẠT- Số nét: 09 - Bộ: ĐAO 刀

ONラツ
KUN剌る もとる
  • Trái. Như quai lạt 乖剌 ngang trái.
  • Cá nhảy gọi là bạt lạt 跋剌, cũng gọi là bát lạt ?剌.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
xxx LẠT Sống động; mạnh mẽ
西爾 BÁ LẠT TÂY NHĨ Brazil