Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 刈NGẢI
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
刈り上げ | NGẢI THƯỢNG | tông ót; hớt tóc gáy; hớt tóc; cắt tóc |
刈り上げる | NGẢI THƯỢNG | tông ót; hớt tóc gáy; hớt tóc; cắt tóc; tỉa tóc |
刈り入れ | NGẢI NHẬP | sự thu hoạch; sự gặt hái; sự gặt |
刈り入れる | NGẢI NHẬP | thu hoạch; gặt hái; gặt |
刈り取る | NGẢI THỦ | cắt; thu hoạch; gặt; cắt tỉa; gieo;trừ bỏ; triệt bỏ; diệt; triệt tiêu; tiêu diệt |
刈る | NGẢI | gặt; cắt; tỉa;húi;phát |
刈り込む | NGẢI VÀO | cắt xén; gặt; cắt tỉa |
草刈り | THẢO NGẢI | sự cắt cỏ; cắt cỏ |
稲刈り | ĐẠO NGẢI | sự gặt lúa; sự thu hoạch; mùa gặt; mùa thu hoạch |
芝刈り機 | CHI NGẢI CƠ,KY | máy xén cỏ |
坊主刈り | PHƯỜNG CHỦ,TRÚ NGẢI | cắt trọc |
髪を刈る | PHÁT NGẢI | cắt tóc;hớt tóc;húi tóc;thế phát |
二番刈り | NHỊ PHIÊN NGẢI | mùa thứ hai |
二度刈り | NHỊ ĐỘ NGẢI | Việc thu hoạch một năm 2 lần |
残らず刈る | TÀN NGẢI | cắt trụi |
はさみで刈る | NGẢI | cắt kéo |
余分の髪を刈る | DƯ PHÂN PHÁT NGẢI | tỉa tóc |