Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 劈PHÁCH
Hán

PHÁCH- Số nét: 15 - Bộ: ĐAO 刀

ONヘキ, ヒャク
KUN劈く つんざく
  さく
  • Bổ, bửa ra.
  • Dúng. Như phách thủ sảng lai 劈手搶來 giơ đúng tay mà chộp lại.