Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 判PHÁN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
判例 | PHÁN LỆ | tiền lệ; án lệ |
判 | PHÁN | kích cỡ |
判事 | PHÁN SỰ | thẩm phán; bộ máy tư pháp |
判決書 | PHÁN QUYẾT THƯ | bản án |
判決文 | PHÁN QUYẾT VĂN | bản án |
判決する | PHÁN QUYẾT | kết tội;lên án;phán xử;xử;xử án |
判決 | PHÁN QUYẾT | định án;phán quyết;quyết định của toà;tuyên án |
判 | PHÁN | con dấu; triện;kiểm tra qui cách in của sách in và giấy;phán đoán;sự đánh dấu; sự vẽ dấu;tiền vàng thời cổ |
判明する | PHÁN MINH | phân biệt rõ ràng |
判明 | PHÁN MINH | sự phân biệt rõ ràng |
判断規準 | PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN QUY CHUẨN | Tiêu chuẩn đánh giá |
判断基準 | PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN CƠ CHUẨN | Tiêu chuẩn đánh giá |
判断力 | PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN LỰC | khả năng phán đoán |
判断する | PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN | soi xét;xét đoán |
判断する | PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN | phán đoán; đánh giá |
判断 | PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN | phán đoán;sự phán đoán; sự đánh giá |
判定する | PHÁN ĐỊNH | nhận diện |
判定する | PHÁN ĐỊNH | phán đoán; phân định |
判定 | PHÁN ĐỊNH | sự phán đoán; sự phân định |
判子 | PHÁN TỬ,TÝ | con dấu; triện |
審判する | THẨM PHÁN | xem xét; phán quyết |
審判 | THẨM PHÁN | thẩm quyền;tổ trọng tài |
審判 | THẨM PHÁN | trọng tài |
審判する | THẨM PHÁN | thẩm phán |
談判 | ĐÀM PHÁN | đàm phán |
評判 | BÌNH PHÁN | bình luận;có tiếng;sự bình luận; lời bình luận;sự có tiếng;tin vỉa hè |
裁判権 | TÀI PHÁN QUYỀN | quyền phê phán |
裁判所 | TÀI PHÁN SỞ | pháp đình;tòa án |
裁判にかける | TÀI PHÁN | phạm án |
裁判する | TÀI PHÁN | thẩm án |
裁判する | TÀI PHÁN | xét xử |
裁判 | TÀI PHÁN | sự xét xử; sự kết án |
公判 | CÔNG PHÁN | sự xử án công khai; việc xét xử |
批判的 | PHÊ PHÁN ĐÍCH | một cách phê phán;tính chất phê phán |
批判する | PHÊ PHÁN | phê |
批判 | PHÊ PHÁN | phê phán;sự phê phán; sự phê bình |
審判記録カード | THẨM PHÁN KÝ LỤC | thẻ ghi |
審判官 | THẨM PHÁN QUAN | thẩm phán;thẩm quyền |
仲裁判断 | TRỌNG TÀI PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN | quyết định trọng tài |
景況判断指数 | CẢNH HUỐNG PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN CHỈ SỐ | Chỉ số Đánh giá Kinh doanh |
合い判 | HỢP PHÁN | giấy cỡ trung; sách cỡ trung; giấy |
公開裁判 | CÔNG KHAI TÀI PHÁN | phiên tòa công khai |
予備審判 | DỰ BỊ THẨM PHÁN | trọng tài dự bị |
上告裁判所 | THƯỢNG CÁO TÀI PHÁN SỞ | tòa thượng thẩm |
調停裁判 | ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN | Sự phân xử tại tòa |
地方裁判所 | ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ | tòa án địa phương |
最高裁判所 | TỐI CAO TÀI PHÁN SỞ | tòa án tối cao |
独人の判断 | ĐỘC NHÂN PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN | Phán đoán của riêng mình |
猫に小判 | MIÊU TIỂU PHÁN | đàn gẩy tai trâu |
簡易裁判所 | GIẢN DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ | tòa án sơ thẩm |
自己批判する | TỰ KỶ PHÊ PHÁN | tự phê bình |
国際貿易裁判所 | QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ | Tòa án Thương mại Quốc tế |
最高人民裁判所 | TỐI CAO NHÂN DÂN TÀI PHÁN SỞ | tòa án nhân dân tối cao |
スポーツ調停裁判所 | ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN SỞ | Tòa án Trọng tài Thể thao |