Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 剖PHẪU
Hán

PHẪU- Số nét: 10 - Bộ: ĐAO 刀

ONボウ
  • Phanh ra. Như phẩu giải 剖解 mổ sả.
  • Phân tách rõ ràng. Như phẩu minh 剖明 tách rõ nguyên ủy của một sự gì.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHẪU sự phân tách; sự chia ra
GIẢI PHẪU HỌC giải phẫu học; khoa giải phẫu
GIẢI PHẪU sự giải phẫu; việc giải phẫu
生体解 SINH THỂ GIẢI PHẪU sự giải phẫu; sự mổ xẻ động vật sống