Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 副PHÓ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
副首相 | PHÓ THỦ TƯƠNG,TƯỚNG | phó thủ tướng |
副 | PHÓ | phụ; phó |
副主席 | PHÓ CHỦ,TRÚ TỊCH | phó chỉ huy |
副作用 | PHÓ TÁC DỤNG | tác dụng phụ |
副原料 | PHÓ NGUYÊN LIỆU | Vật liệu phụ |
副収入 | PHÓ THU,THÂU NHẬP | Thu nhập thêm |
副司令 | PHÓ TƯ,TY LỆNH | phó tư lệnh |
副団長 | PHÓ ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG | phó chủ tịch |
副大統領 | PHÓ ĐẠI THỐNG LÃNH,LĨNH | phó tổng thống |
副将 | PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG | phó tướng |
副木 | PHÓ MỘC | thanh nẹp (bó xương gãy) |
副本 | PHÓ BẢN | bản phụ;phó ban |
副校長 | PHÓ HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG | phó hiệu trưởng |
副業 | PHÓ NGHIỆP | nghề phụ; nghề tay trái;tạp kỹ |
副牧師 | PHÓ MỤC SƯ | cha phó |
副産物 | PHÓ SẢN VẬT | sản phẩm phụ |
副社長 | PHÓ XÃ TRƯỜNG,TRƯỢNG | phó đoàn;phó giám đốc |
副神経 | PHÓ THẦN KINH | thần kinh biên |
副葬品 | PHÓ TÀNG PHẨM | vật tuẫn táng; vật được chôn theo |
副見出し | PHÓ KIẾN XUẤT | Tiêu đề phụ |
副詞 | PHÓ TỪ | phó từ;trạng từ |
副議長 | PHÓ NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG | phó chủ tịch |
副賞 | PHÓ THƯỞNG | giải thưởng thêm |
副部長 | PHÓ BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG | thứ trưởng |
副題 | PHÓ ĐỀ | phụ đề |
副食物 | PHÓ THỰC VẬT | đồ ăn bổ sung; món ăn thêm |
お多副風邪 | ĐA PHÓ PHONG TÀ | bệnh quai bị |
船荷証券副署 | THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN PHÓ THỰ | bản phụ vận đơn |