Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 刺THÍCH,THỨ
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
刺繍賞品 | THÍCH,THỨ xxx THƯỞNG PHẨM | hàng thêu |
刺す | THÍCH,THỨ | cắn (muỗi); hút (máu); chích;châm;châm chích;chọc tiết;đâm; thọc; chọc; xỉa;đốt;găm;xiên |
刺すような | THÍCH,THỨ | chua xót |
刺すような寒気 | THÍCH,THỨ HÀN KHÍ | rét buốt |
刺の有る言葉 | THÍCH,THỨ HỮU NGÔN DIỆP | ngôn từ như có gai nhọn |
刺抜き | THÍCH,THỨ BẠT | Cái nhíp; cái kẹp |
刺激 | THÍCH,THỨ KHÍCH,KÍCH | sự kích thích; kích thích |
刺激する | THÍCH,THỨ KHÍCH,KÍCH | kích thích; thúc đẩy; khuyến khích |
刺激する | THÍCH,THỨ KHÍCH,KÍCH | buồn;khêu;khêu gợi;khích;khích động;nhột;thọc léc;xui;xúi |
刺激的 | THÍCH,THỨ KHÍCH,KÍCH ĐÍCH | gắt |
刺繍 | THÍCH,THỨ xxx | thêu dệt |
刺繍する | THÍCH,THỨ xxx | thêu |
刺身 | THÍCH,THỨ THÂN | gỏi cá; Sasimi |
刺青 | THÍCH,THỨ THANH | xăm; xăm hình |
刺魚 | THÍCH,THỨ NGƯ | Cá gai |
刺し通す | THÍCH,THỨ THÔNG | lủng |
刺し縫い | THÍCH,THỨ PHÙNG | sự may chần; may chần |
刺し殺す | THÍCH,THỨ SÁT | đâm chết |
刺し子 | THÍCH,THỨ TỬ,TÝ | sự may chần; áo (bông) chần |
刺し傷 | THÍCH,THỨ THƯƠNG | vết thương do bị đâm |
刺さる | THÍCH,THỨ | mắc; hóc |
刺 | THÍCH,THỨ | gai |
人刺 | NHÂN THÍCH,THỨ | thịt người |
鳥刺し | ĐIỂU THÍCH,THỨ | Người bắt chim; món sashimi thịt gà |
名刺 | DANH THÍCH,THỨ | danh thiếp |
肉刺 | NHỤC THÍCH,THỨ | bỏng rộp |
諷刺画 | PHÚNG THÍCH,THỨ HỌA | vẽ châm biếm |
風刺 | PHONG THÍCH,THỨ | châm biếm |
風刺画 | PHONG THÍCH,THỨ HỌA | Biếm họa |
馬刺し | MÃ THÍCH,THỨ | món thịt ngựa sống |
突き刺す | ĐỘT THÍCH,THỨ | đâm; chọc; cắm;đánh trúng; chọc đúng;thọc |
針で刺す | CHÂM THÍCH,THỨ | châm kim |