Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 削TƯỚC
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
削除する | TƯỚC TRỪ | loại ra; loại trừ; loại bỏ; xóa bỏ; gạch bỏ; xóa bỏ |
削除、ガーセ | TƯỚC TRỪ | gạc |
削除 | TƯỚC TRỪ | sự gạch bỏ; sự xóa bỏ |
削減する | TƯỚC GIẢM | cắt giảm |
削減 | TƯỚC GIẢM | sự cắt giảm |
削る | TƯỚC | chuốt;gọt giũa;gọt; bào; cắt |
削り節 | TƯỚC TIẾT | cá ngừ thịt |
削り人 | TƯỚC NHÂN | Thợ cưa |
添削する | THIÊM TƯỚC | sửa chữa |
添削 | THIÊM TƯỚC | sự sửa chữa |
氷削機 | BĂNG TƯỚC CƠ,KY | Máy bào nước đá |
氷削機 | BĂNG TƯỚC CƠ,KY | Máy bào nước đá |
鉛筆削り | DUYÊN BÚT TƯỚC | cái gọt bút chì |
鉛筆を削る | DUYÊN BÚT TƯỚC | chuốt bút chì;gọt bút chì |