Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 旁BÀNG,BẠNG,BANH,PHANG
Hán

BÀNG,BẠNG,BANH,PHANG- Số nét: 10 - Bộ: ĐẦU 亠

ONボウ, ホウ
KUN つくり
  かたがた
  かたわら
  • Bên cạnh. Như nhi lập tại bàng 兒立在旁 đứa bé đứng ở bên.
  • Một âm là bạng. Nương tựa.
  • Lại một âm là banh. Banh banh 旁旁 rong ruổi, sa sả.
  • Một âm nữa là phang. Phang bạc 旁? mông mênh, bát ngát.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÀNG,BẠNG,BANH,PHANG mặt phải của tính cách