Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 褒BAO
Hán

BAO- Số nét: 15 - Bộ: ĐẦU 亠

ONホウ
KUN褒める ほめる
  • Cũng như chữ bao 襃.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
賞する BAO THƯỞNG Khen thưởng
BAO THƯỞNG sự khen ngợi; vật để khen tặng; phần thưởng
BAO MỸ,MĨ phần thưởng
め立てる BAO LẬP tán dương; ca ngợi; ca tụng
め上げる BAO THƯỢNG tâng bốc lên tận trời; tán dương; ca tụng
める BAO khen ngợi; tán dương; ca tụng
QUÁ BAO sự khen quá lời