Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 酌CHƯỚC
Hán

CHƯỚC- Số nét: 10 - Bộ: DẬU 酉

ONシャク
KUN酌む くむ
  • Rót rượu, nay thông dụng là uống rượu. Như "tiểu chước" 小酌 uống xoàng, "độc chước" 獨酌 uống một mình.
  • Liệu làm, đắn đo lấy cái hay mà làm gọi là "chước", cũng như rót rượu phải liệu cho đầy vơi vừa vặn. Như "thương chước" 商酌 bàn liệu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
する ĐỘC CHƯỚC uống một mình
ĐỘC CHƯỚC sự uống một mình
VĂN CHƯỚC đồ uống buổi tối
MÔI CHƯỚC NHÂN người làm mai; người làm mối; người mai mối
する MÔI CHƯỚC làm mai; làm mối; mai mối
MÔI CHƯỚC sự làm mai; sự làm mối; sự mai mối
CHƯỚC gái nhảy; vũ nữ; gái chuốc rượu; gái hầu rượu
しん CHƯỚC sự cân nhắc; sự so sánh thận trọng