Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 育DỤC
Hán

DỤC- Số nét: 08 - Bộ: ĐẦU 亠

ONイク
KUN育つ そだつ
  育ち そだち
  育てる そだてる
  育む はぐくむ
  やす
  • Nuôi, nuôi cho khôn lớn gọi là dục.
  • Sinh. Như dục lân 育麟 sinh con trai.
  • Thơ bé.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DỤC sự lớn lên; sự phát triển
DỤC lớn lên; khôn lớn; phát triển
ての親 DỤC THÂN cha mẹ nuôi
てる DỤC nuôi; nuôi nấng; nuôi lớn; nuôi dạy
DỤC ấp ủ; nuôi dưỡng
DỤC NHI sự chăm sóc trẻ
児園 DỤC NHI VIÊN vườn trẻ
毛剤 DỤC MAO TỀ thuốc mọc tóc
を助成する GIÁO DỤC TRỢ THÀNH khuyến học
とメディア連絡センター GIÁO DỤC LIÊN LẠC Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin
課程 GIÁO DỤC KHÓA TRÌNH giáo trình
制度 GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ học chế
GIÁO DỤC ĐOÀN đoàn giáo dục
基金の会 GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI quỹ giáo dục
GIÁO DỤC HỌC giáo học
GIÁO DỤC GIA nhà giáo
機関 GIÁO DỤC CƠ,KY QUAN học đường
GIÁO DỤC TỈNH bộ học
訓練省 GIÁO DỤC HUẤN LUYỆN TỈNH Bộ giáo dục và đào tạo
する DƯỠNG DỤC bảo dưỡng;cung dưỡng;nuôi;nuôi nấng;vun đắp
する GIÁO DỤC có học;dạy học;giáo dục; dạy dỗ; đào tạo; dạy
GIÁO DỤC giáo dục;sự giáo dục; sự dạy dỗ; giáo dục; dạy dỗ; sự đào tạo; đào tạo; dạy
ÁI DỤC sự nuôi dưỡng dạy dỗ bằng tình thương yêu
ĐỨC DỤC đức dục;Sự giáo dục đạo đức
する BỘ DỤC bón
BẢO DỤC SỞ nhà trẻ;phòng dành riêng cho trẻ
園の教員 BẢO DỤC VIÊN GIÁO VIÊN Giáo viên dạy ở nhà trẻ
BẢO DỤC VIÊN nhà trẻ
THỂ DỤC BỘ bộ môn thể dục
体操総局 THỂ DỤC THỂ HAO,THAO TỔNG CỤC,CUỘC tổng cục thể dục thể thao
THỂ DỤC môn thể dục; sự giáo dục thể chất;thể hiện
GIÁO DỤC BỘ bộ học
をうける HUẤN DỤC thụ huấn
TỰ DỤC sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
する TỰ DỤC nuôi; nuôi trồng
費用の返済 GIÁO DỤC PHÍ DỤNG PHẢN TẾ hoàn trả chi phí đào tạo; bồi hoàn chi phí đào tạo
する HUẤN DỤC đào luyện
HUẤN DỤC giáo dục; rèn giũa; uốn nắn; xây dựng tính cách
する TỰ DỤC chăn nuôi
する PHI DỤC bụ bẫm;bụ sữa
する PHI DỤC Béo ra
PHI DỤC bụ;sự béo ra
TRI DỤC trí dục
する PHÁT DỤC phát dục; phát triển
PHÁT DỤC sự phát dục; phát triển
SINH DỤC sự lớn lên; sự phát triển; phát triển
DƯỠNG DỤC dưỡng dục;sự nuôi dưỡng; sự dạy dỗ; sự chăm sóc;uốn nắn
無教 VÔ,MÔ GIÁO DỤC dốt nát
無教 VÔ,MÔ GIÁO DỤC vô học
公教 CÔNG GIÁO DỤC giáo dục công; giáo dục công lập
中等教 TRUNG ĐĂNG GIÁO DỤC trường trung học
遠隔教 VIỄN CÁCH GIÁO DỤC giáo dục từ xa; đào tạo từ xa
幼稚教 ẤU TRĨ GIÁO DỤC mẫu giáo
出産養 XUẤT SẢN DƯỠNG DỤC sản dục
平民教 BÌNH DÂN GIÁO DỤC bình dân học vụ
補習教 BỔ TẬP GIÁO DỤC giáo dục bổ túc
生涯教 SINH NHAI GIÁO DỤC sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống
注入教 CHÚ NHẬP GIÁO DỤC dạy học kiểu học vẹt
孤児を養する CÔ NHI DƯỠNG DỤC bảo cô
NHK教テレビ GIÁO DỤC Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アフリカ教基金の会 GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi
アジアの教支援の会 GIÁO DỤC CHI VIÊN,VIỆN HỘI Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
アフガン子ども教運動 TỬ,TÝ GIÁO DỤC VẬN ĐỘNG Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan
娘たちと地域のための開発・教プログラム NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng