Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 育DỤC
| 
 | ||||||||||||||||||||||
| 
 | ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 育ち | DỤC | sự lớn lên; sự phát triển | 
| 育つ | DỤC | lớn lên; khôn lớn; phát triển | 
| 育ての親 | DỤC THÂN | cha mẹ nuôi | 
| 育てる | DỤC | nuôi; nuôi nấng; nuôi lớn; nuôi dạy | 
| 育む | DỤC | ấp ủ; nuôi dưỡng | 
| 育児 | DỤC NHI | sự chăm sóc trẻ | 
| 育児園 | DỤC NHI VIÊN | vườn trẻ | 
| 育毛剤 | DỤC MAO TỀ | thuốc mọc tóc | 
| 教育を助成する | GIÁO DỤC TRỢ THÀNH | khuyến học | 
| 教育とメディア連絡センター | GIÁO DỤC LIÊN LẠC | Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin | 
| 教育課程 | GIÁO DỤC KHÓA TRÌNH | giáo trình | 
| 教育制度 | GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ | học chế | 
| 教育団 | GIÁO DỤC ĐOÀN | đoàn giáo dục | 
| 教育基金の会 | GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI | quỹ giáo dục | 
| 教育学 | GIÁO DỤC HỌC | giáo học | 
| 教育家 | GIÁO DỤC GIA | nhà giáo | 
| 教育機関 | GIÁO DỤC CƠ,KY QUAN | học đường | 
| 教育省 | GIÁO DỤC TỈNH | bộ học | 
| 教育訓練省 | GIÁO DỤC HUẤN LUYỆN TỈNH | Bộ giáo dục và đào tạo | 
| 養育する | DƯỠNG DỤC | bảo dưỡng;cung dưỡng;nuôi;nuôi nấng;vun đắp | 
| 教育する | GIÁO DỤC | có học;dạy học;giáo dục; dạy dỗ; đào tạo; dạy | 
| 教育 | GIÁO DỤC | giáo dục;sự giáo dục; sự dạy dỗ; giáo dục; dạy dỗ; sự đào tạo; đào tạo; dạy | 
| 愛育 | ÁI DỤC | sự nuôi dưỡng dạy dỗ bằng tình thương yêu | 
| 徳育 | ĐỨC DỤC | đức dục;Sự giáo dục đạo đức | 
| 哺育する | BỘ DỤC | bón | 
| 保育所 | BẢO DỤC SỞ | nhà trẻ;phòng dành riêng cho trẻ | 
| 保育園の教員 | BẢO DỤC VIÊN GIÁO VIÊN | Giáo viên dạy ở nhà trẻ | 
| 保育園 | BẢO DỤC VIÊN | nhà trẻ | 
| 体育部 | THỂ DỤC BỘ | bộ môn thể dục | 
| 体育体操総局 | THỂ DỤC THỂ HAO,THAO TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục thể dục thể thao | 
| 体育 | THỂ DỤC | môn thể dục; sự giáo dục thể chất;thể hiện | 
| 教育部 | GIÁO DỤC BỘ | bộ học | 
| 訓育をうける | HUẤN DỤC | thụ huấn | 
| 飼育 | TỰ DỤC | sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng | 
| 飼育する | TỰ DỤC | nuôi; nuôi trồng | 
| 教育費用の返済 | GIÁO DỤC PHÍ DỤNG PHẢN TẾ | hoàn trả chi phí đào tạo; bồi hoàn chi phí đào tạo | 
| 訓育する | HUẤN DỤC | đào luyện | 
| 訓育 | HUẤN DỤC | giáo dục; rèn giũa; uốn nắn; xây dựng tính cách | 
| 飼育する | TỰ DỤC | chăn nuôi | 
| 肥育する | PHI DỤC | bụ bẫm;bụ sữa | 
| 肥育する | PHI DỤC | Béo ra | 
| 肥育 | PHI DỤC | bụ;sự béo ra | 
| 知育 | TRI DỤC | trí dục | 
| 発育する | PHÁT DỤC | phát dục; phát triển | 
| 発育 | PHÁT DỤC | sự phát dục; phát triển | 
| 生育 | SINH DỤC | sự lớn lên; sự phát triển; phát triển | 
| 養育 | DƯỠNG DỤC | dưỡng dục;sự nuôi dưỡng; sự dạy dỗ; sự chăm sóc;uốn nắn | 
| 無教育の | VÔ,MÔ GIÁO DỤC | dốt nát | 
| 無教育 | VÔ,MÔ GIÁO DỤC | vô học | 
| 公教育 | CÔNG GIÁO DỤC | giáo dục công; giáo dục công lập | 
| 中等教育 | TRUNG ĐĂNG GIÁO DỤC | trường trung học | 
| 遠隔教育 | VIỄN CÁCH GIÁO DỤC | giáo dục từ xa; đào tạo từ xa | 
| 幼稚教育 | ẤU TRĨ GIÁO DỤC | mẫu giáo | 
| 出産養育 | XUẤT SẢN DƯỠNG DỤC | sản dục | 
| 平民教育 | BÌNH DÂN GIÁO DỤC | bình dân học vụ | 
| 補習教育 | BỔ TẬP GIÁO DỤC | giáo dục bổ túc | 
| 生涯教育 | SINH NHAI GIÁO DỤC | sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống | 
| 注入教育 | CHÚ NHẬP GIÁO DỤC | dạy học kiểu học vẹt | 
| 孤児を養育する | CÔ NHI DƯỠNG DỤC | bảo cô | 
| NHK教育テレビ | GIÁO DỤC | Đài Truyền hình Giáo dục NHK | 
| アフリカ教育基金の会 | GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI | Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi | 
| アジアの教育支援の会 | GIÁO DỤC CHI VIÊN,VIỆN HỘI | Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á | 
| アフガン子ども教育運動 | TỬ,TÝ GIÁO DỤC VẬN ĐỘNG | Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan | 
| 娘たちと地域のための開発・教育プログラム | NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC | Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng | 




 
  
 
 
 