Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 酵GIẾU,DIẾU
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
酵素学 | GIẾU,DIẾU TỐ HỌC | Enzym học; môn nghiên cứu về enzym; nghiên cứu về mốc |
酵素 | GIẾU,DIẾU TỐ | enzim; mốc |
酵母菌 | GIẾU,DIẾU MẪU KHUẨN | vi khuẩn men; vi khuẩn lên men |
酵母 | GIẾU,DIẾU MẪU | men; men bia; mốc; enzim |
発酵乳 | PHÁT GIẾU,DIẾU NHŨ | Sữa chua |
発酵 | PHÁT GIẾU,DIẾU | lên men;sự lên men |
発酵させる | PHÁT GIẾU,DIẾU | gây men |
発酵する | PHÁT GIẾU,DIẾU | lên men |
発酵する | PHÁT GIẾU,DIẾU | lên men |
醗酵 | xxx GIẾU,DIẾU | Sự lên men |
発酵素 | PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ | cái men; cái để lên men |
発酵素 | PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ | cái men; cái để lên men |
酒の酵母 | TỬU GIẾU,DIẾU MẪU | men rượu |
アポ酵素 | GIẾU,DIẾU TỐ | Apoenzim; enzim |
アミノ酸発酵 | TOAN PHÁT GIẾU,DIẾU | sự lên men của axit-amin |
アンジオテンシン変換酵素 | BIẾN HOÁN GIẾU,DIẾU TỐ | Angiotensin chuyển đổi enzyme |
アセトンブタノール発酵 | PHÁT GIẾU,DIẾU | sự lên men của acetone- butanol |