Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 酵GIẾU,DIẾU
Hán

GIẾU,DIẾU- Số nét: 14 - Bộ: DẬU 酉

ONコウ
  • Men, meo mốc là chất chảy hâm có chất đường, vì tác dụng hóa học sinh ra vi trùng nổi bọt meo lên thành ra chất chua, gọi là "phát diếu" 發酵 lên men. Như ủ rượu gây giấm biến ra mùi chua đều là vì thế, cho rượu vào bột cho nó bốc bồng lên cũng gọi là "phát diếu".


Từ hánÂm hán việtNghĩa
素学 GIẾU,DIẾU TỐ HỌC Enzym học; môn nghiên cứu về enzym; nghiên cứu về mốc
GIẾU,DIẾU TỐ enzim; mốc
母菌 GIẾU,DIẾU MẪU KHUẨN vi khuẩn men; vi khuẩn lên men
GIẾU,DIẾU MẪU men; men bia; mốc; enzim
PHÁT GIẾU,DIẾU NHŨ Sữa chua
PHÁT GIẾU,DIẾU lên men;sự lên men
させる PHÁT GIẾU,DIẾU gây men
する PHÁT GIẾU,DIẾU lên men
する PHÁT GIẾU,DIẾU lên men
xxx GIẾU,DIẾU Sự lên men
PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ cái men; cái để lên men
PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ cái men; cái để lên men
酒の TỬU GIẾU,DIẾU MẪU men rượu
アポ GIẾU,DIẾU TỐ Apoenzim; enzim
アミノ酸発 TOAN PHÁT GIẾU,DIẾU sự lên men của axit-amin
アンジオテンシン変換 BIẾN HOÁN GIẾU,DIẾU TỐ Angiotensin chuyển đổi enzyme
アセトンブタノール発 PHÁT GIẾU,DIẾU sự lên men của acetone- butanol