Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 酣HÀM
Hán

HÀM- Số nét: 12 - Bộ: DẬU 酉

ONカン
KUN たけなわ
  • Vui chén, uống rượu vui thích.
  • Vui mãi, miệt mài. Như "hàm thụy" 酣睡 ngủ say, "hàm chiến" 酣戰 đánh ham.