Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 豪HÀO
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 豪雨禍 | HÀO VŨ HỌA | sự tàn phá của lũ lụt |
| 豪 | HÀO | ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước;người giỏi giang; xuất sắc |
| 豪傑 | HÀO KIỆT | hào kiệt; ngạo nghễ; kiêu hùng; hảo tâm |
| 豪傑笑い | HÀO KIỆT TIẾU | sự cười to; cười to; cười vang |
| 豪勢 | HÀO THẾ | sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga |
| 豪商 | HÀO THƯƠNG | người buôn bán giàu có; lái buôn giàu có |
| 豪商層 | HÀO THƯƠNG TẦNG,TẰNG | tầng lớp buôn bán giàu có; tầng lớp nhà giàu |
| 豪壮 | HÀO TRÁNG | sự xa hoa; sự tráng lệ; sự lộng lẫy;xa hoa; tráng lệ; lộng lẫy; huy hoàng |
| 豪奢 | HÀO XA | Sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga; tráng lệ |
| 豪奢な | HÀO XA | hào nhoáng |
| 豪家 | HÀO GIA | gia đình giàu có thế lực; gia đình quyền thế; gia đình có quyền có thế; gia đình có máu mặt |
| 豪州 | HÀO CHÂU | Australia; Úc;châu Úc |
| 豪州スポーツ委員会 | HÀO CHÂU ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Thể thao úc |
| 豪州取引報告分析センター | HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH | Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc |
| 豪州国立大学 | HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC | Trường Đại học Quốc gia úc |
| 豪州証券投資委員会 | HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc |
| 豪雪 | HÀO TUYẾT | tuyết rơi dữ dội; tuyết rơi dầy |
| 豪雨 | HÀO VŨ | mưa to; mưa như trút nước |
| 豪証券取引所 | HÀO CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch chứng khoán Úc |
| 豪華な | HÀO HOA | sang trọng |
| 豪華 | HÀO HOA | hào nhoáng;rực rỡ; tráng lệ; xa xỉ; phô trương |
| 豪盛 | HÀO THỊNH | sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga |
| 豪物 | HÀO VẬT | nhân vật vĩ đại |
| 豪物 | HÀO VẬT | nhân vật vĩ đại |
| 豪消費者自由競争委員会 | HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc |
| 豪気 | HÀO KHÍ | hào khí |
| 豪族 | HÀO TỘC | gia đình có thế lực; gia tộc có thế lực; gia đình quyền thế |
| 豪放 | HÀO PHÓNG | hào phóng |
| 豪州報道評議会 | HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Báo chí úc |
| 日豪 | NHẬT HÀO | Nhật Bản - Australia; Nhật-Úc |
| 文豪 | VĂN HÀO | văn hoá |
| 富豪 | PHÚ HÀO | phú ông; phú hào; người giàu có |

