Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 享HƯỞNG
Hán

HƯỞNG- Số nét: 08 - Bộ: ĐẦU 亠

ONキョウ, コウ
KUN享ける うける
  たか
  たかし
  とおる
  みち
  • Dâng, đem đồ lễ lên dâng người trên hay đem cúng tế gọi là hưởng. thết đãi khách khứa cũng gọi là hưởng.
  • Hưởng thụ. Như hưởng phúc 享福 được hưởng thụ phúc trời.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
楽主義 HƯỞNG NHẠC,LẠC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hưởng lạc
HƯỞNG NHẠC,LẠC sự hưởng lạc; sự hưởng thụ; hưởng thụ; hưởng lạc
有する HƯỞNG HỮU được hưởng; hưởng
HƯỞNG HỮU sự được hưởng; hưởng; được hưởng
受する HƯỞNG THỤ,THỌ hưởng thụ; hưởng; nhận;thừa hưởng
HƯỞNG THỤ,THỌ sự hưởng thụ; hưởng thụ; nhận; hưởng