Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 裹KHOẢ
Hán

KHOẢ- Số nét: 14 - Bộ: ĐẦU 亠

ONホウ, カ
KUN裹む つつむ
  • Bọc, gói. Như mã cách khoả thi 馬革裹屍 (Hán thư 漢書) da ngựa bọc thây, nói chết ở nơi chiến trận.
  • Cái bao, như dược khoả 藥裹 cái bao thuốc.
  • Vơ vét hết, như khoả hiếp 裹脅 lấy cái thế đông mà bắt hiếp phải theo hết.