Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 裏LÝ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
裏返す | LÝ PHẢN | lộn từ trong ra ngoài; lộn từ đằng trái ra đằng phải (quần áo..); lộn từ trái ra phải; lộn trái; lộn ngược |
裏 | LÝ | bề trái;trái |
裏付け | LÝ PHÓ | sự hậu thuẫn; sự trợ giúp; sự ủng hộ; bằng chứng; dấu hiệu; biểu hiện;sự làm chứng; sự chứng thực; bằng chứng |
裏切り者 | LÝ THIẾT GIẢ | kẻ phản bội |
裏切る | LÝ THIẾT | bội phản;phản;phản phúc;quay lưng lại (phản bội); phản bội; phụ bạc; bán đứng;thay lòng |
裏口 | LÝ KHẨU | cửa sau; cổng sau;sự bất chính; sự mờ ám |
裏地 | LÝ ĐỊA | dựng |
裏表 | LÝ BIỂU | hai mang; hai mặt;mặt trái; mặt sau |
裏返し | LÝ PHẢN | sự lộn ngược (từ trong ra ngoài) |
裏通り | LÝ THÔNG | ngõ; ngõ hẻm; phố hẻm |
裏道 | LÝ ĐẠO | đường nhánh; đường phụ;lề;sự mờ ám; sự bất chính |
裏門 | LÝ MÔN | cổng sau |
裏面 | LÝ DIỆN | phản diện |
裏面 | LÝ DIỆN | mặt trái |
麻裏 | MA LÝ | Giày vải gai |
脳裏 | NÃO LÝ | tâm trí |
肚裏 | ĐỖ LÝ | Trong trái tim |
表裏 | BIỂU LÝ | hai mặt; bên trong và bên ngoài;ngoại hình và tâm địa |
麻裏草履 | MA LÝ THẢO LÝ | Giày vải gai |
舞台裏 | VŨ ĐÀI LÝ | đằng sau sân khấu |
足の裏 | TÚC LÝ | bàn chân;gan;Gan bàn chân; lòng bàn chân |
抜け裏 | BẠT LÝ | Đường phụ; đường vòng |
祖国を裏切る | TỔ QUỐC LÝ THIẾT | phản quốc |
祖国を裏切りする | TỔ QUỐC LÝ THIẾT | mại quốc |
白地式裏書 | BẠCH ĐỊA THỨC LÝ THƯ | chuyển nhượng để trống |
愛情を裏切る | ÁI TÌNH LÝ THIẾT | phụ tình |
交際場裏 | GIAO TẾ TRƯỜNG LÝ | Xã hội |