Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 蛮MAN
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
蛮風 | MAN PHONG | phong tục dã man |
蛮行 | MAN HÀNH,HÀNG | hành động dã man; hành động man rợ |
蛮勇 | MAN DŨNG | hữu dũng vô mưu |
蛮人 | MAN NHÂN | người hoang dã; người man rợ |
蛮 | MAN | người dã man; người man rợ |
野蛮人 | DÃ MAN NHÂN | Người man di |
野蛮人 | DÃ MAN NHÂN | người dã man; người man rợ |
野蛮 | DÃ MAN | dã man;sự dã man |
南蛮船 | NAM MAN THUYỀN | Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến Edo . |
南蛮人 | NAM MAN NHÂN | Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo |
南蛮 | NAM MAN | Nam Man |