Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 盲MANH
Hán

MANH- Số nét: 08 - Bộ: ĐẦU 亠

ONモウ
KUN めくら
  • Thanh manh.
  • Làm mù, không biết mà làm xằng gọi là manh.
  • Tối.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
腸炎 MANH TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM bệnh sưng ruột thừa;đau ruột thừa;viêm ruột thừa
MANH TRƯỜNG,TRÀNG ruột thừa; ruột dư
目の MANH MỤC đui mù
MANH MỤC mù mắt;sự mù mắt
MANH ĐIỂM điểm mù
MANH INH,TÒNG sự phục tùng mù quáng
MANH TÍN niềm tin mù quáng; sự tin tưởng mù quáng
MANH NHÂN người mù
MANH đui
MANH sự mù; người mù;sự ngu dốt; người ngu dốt
SẮC MANH loạn sắc;sự mù màu; bệnh mù màu
VĂN MANH sự mù chữ