Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 盲MANH
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
盲腸炎 | MANH TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM | bệnh sưng ruột thừa;đau ruột thừa;viêm ruột thừa |
盲腸 | MANH TRƯỜNG,TRÀNG | ruột thừa; ruột dư |
盲目の | MANH MỤC | đui mù |
盲目 | MANH MỤC | mù mắt;sự mù mắt |
盲点 | MANH ĐIỂM | điểm mù |
盲従 | MANH INH,TÒNG | sự phục tùng mù quáng |
盲信 | MANH TÍN | niềm tin mù quáng; sự tin tưởng mù quáng |
盲人 | MANH NHÂN | người mù |
盲 | MANH | đui |
盲 | MANH | sự mù; người mù;sự ngu dốt; người ngu dốt |
色盲 | SẮC MANH | loạn sắc;sự mù màu; bệnh mù màu |
文盲 | VĂN MANH | sự mù chữ |