Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 醸NHƯỜNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
醸造所 | NHƯỜNG TẠO,THÁO SỞ | nơi ủ rượu; nơi ủ bia; nơi ủ rượu bia |
醸成する | NHƯỜNG THÀNH | làm lên men; ủ; chế; tăng cường; tạo ra |
醸成 | NHƯỜNG THÀNH | việc lên men; sự ủ rượu |
醸す | NHƯỜNG | làm lên men; ủ; chế |
欧州ビール醸造連盟 | ÂU CHÂU NHƯỜNG TẠO,THÁO LIÊN MINH | Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu |