Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 配PHỐI
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
配達料 | PHỐI ĐẠT LIỆU | phí giao hàng |
配達証明 | PHỐI ĐẠT CHỨNG MINH | giấy chứng nhận giao hàng |
配る | PHỐI | phân phát; phân phối;quan tâm; chú ý |
配偶者 | PHỐI NGẪU GIẢ | người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu;Người phụ thuộc; người phải nuôi dưỡng; người sống nhờ theo |
配備する | PHỐI BỊ | bố trí |
配分 | PHỐI PHÂN | sự phân phát; sự phân phối |
配分する | PHỐI PHÂN | phân phát; phân phối |
配分法 | PHỐI PHÂN PHÁP | phương pháp phân phối |
配列 | PHỐI LIỆT | sự xếp hàng |
配列する | PHỐI LIỆT | xếp hàng |
配列する | PHỐI LIỆT | dàn |
配合する | PHỐI HỢP | phối;phối hợp |
配属 | PHỐI THUỘC | sự phân phối (nhân viên); sự bố trí (nhân viên); sự điều phối (nhân viên) |
配属する | PHỐI THUỘC | phân phối (nhân viên); bố trí (nhân viên); điều phối (nhân viên) |
配布 | PHỐI BỐ | sự phân phát; sự cung cấp |
配布する | PHỐI BỐ | phân phát |
配当付再保険 | PHỐI ĐƯƠNG PHÓ TÁI BẢO HIỂM | phiếu cổ tức |
配当 | PHỐI ĐƯƠNG | sự phân phối; sự phân chia ra đều;tiền lời được chia; cổ tức |
配達人 | PHỐI ĐẠT NHÂN | Người giao hàng; người đưa bưu phẩm |
配達する | PHỐI ĐẠT | đưa cho; chuyển cho; phân phát |
配達 | PHỐI ĐẠT | sự đưa cho; sự chuyển cho; sự phân phát |
配色する | PHỐI SẮC | phối sắc |
配膳人 | PHỐI THIỆN NHÂN | Bồi bàn |
配置する | PHỐI TRỊ | bày;bầy;bày biện;bầy biện;bố trí;cắt đặt;cất dọn;dàn;phô bầy;sắp xếp;thu xếp;xếp đặt |
配管輸送 | PHỐI QUẢN THÂU TỐNG | chuyên chở đường ống |
配管 | PHỐI QUẢN | sự đặt đường ống; sự nối đường ống |
配慮する | PHỐI LỰ | lo;lo âu;lo lắng;lo ngại;lo nghĩ;lo toan |
配慮 | PHỐI LỰ | sự quan tâm; sự chăm sóc |
配役 | PHỐI DỊCH | sự phân vai |
配置 | PHỐI TRỊ | bố cục;sắp đặt; an bài; bố trí |
気配り | KHÍ PHỐI | sự ân cần; ân cần;sự chăm sóc; chăm sóc;sự chu đáo; chu đáo; sự tỉ mỉ; tỉ mỉ;sự chú ý; chú ý; sự quan tâm; quan tâm; sự để ý; để ý |
気配 | KHÍ PHỐI | sự cảm giác; sự cảm thấy; sự linh cảm; sự có vẻ như là; giá ước chừng |
心配がなくなる | TÂM PHỐI | rảnh trí |
心配させる | TÂM PHỐI | đăm chiêu |
心配する | TÂM PHỐI | băn khoăn;bối rối;bồn chồn;e;lo âu; lo lắng;lo nghĩ;lo sợ;ngại;ngại ngùng;nhọc lòng;phập phồng;sợ;xao xuyến |
手配 | THỦ PHỐI | sự chuẩn bị; sự sắp xếp; sự bố trí; sắp xếp; chuẩn bị |
支配権 | CHI PHỐI QUYỀN | quyền chi phối |
支配する | CHI PHỐI | chi phối;chủ trì;đô hộ;trị |
支配する | CHI PHỐI | cầm quyền; thống trị; chi phối |
支配 | CHI PHỐI | sự ảnh hưởng; sự chi phối;sự khống chế |
手配り | THỦ PHỐI | sự sắp đặt; sự chuẩn bị |
手配する | THỦ PHỐI | sắp xếp; chuẩn bị; truy lùng |
気配りする | KHÍ PHỐI | ân cần;chăm sóc;chu đáo;chú ý; quan tâm; để ý |
心配 | TÂM PHỐI | lo âu; lo lắng;sự lo âu; sự lo lắng |
年配者 | NIÊN PHỐI GIẢ | bậc tiền bối |
年配 | NIÊN PHỐI | có tuổi;sự có tuổi |
直配 | TRỰC PHỐI | sự giao hàng trực tiếp |
勾配 | CÂU PHỐI | dốc; sự dốc; độ dốc; độ nghiêng |
分配する | PHÂN PHỐI | chia |
分配 | PHÂN PHỐI | phân bố;phân phối;sự phân phối |
遅配 | TRÌ PHỐI | sự chậm trễ; trì hoãn; ngăn trở |
同年配の人 | ĐỒNG NIÊN PHỐI NHÂN | người cùng tuổi |
利益配当保険 | LỢI ÍCH PHỐI ĐƯƠNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm dự phần |
予定配置 | DỰ ĐỊNH PHỐI TRỊ | bố trí chương trình |
ご心配なく | TÂM PHỐI | đừng bận tâm; đừng lo lắng |
新聞配達の人 | TÂN VĂN PHỐI ĐẠT NHÂN | người đưa báo |
株式配当金 | HẬU,CHU THỨC PHỐI ĐƯƠNG KIM | tiền lãi cổ phần |
比例配分 | TỶ LỆ PHỐI PHÂN | sự phân phối theo tỷ lệ |
点検配慮する | ĐIỂM KIỂM PHỐI LỰ | phối kiểm |
特別配当 | ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG | cổ tức đặc biệt |
特別配当金 | ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG KIM | cổ tức đặc biệt |
計画配置 | KẾ HỌA PHỐI TRỊ | bố trí chương trình |
軍隊配置 | QUÂN ĐỘI PHỐI TRỊ | dàn quân |
郵便配達 | BƯU TIỆN PHỐI ĐẠT | người đưa thư |
書信を配達する | THƯ TÍN PHỐI ĐẠT | đưa thư |
直接支配 | TRỰC TIẾP CHI PHỐI | sự chi phối trực tiếp |
船服手配書 | THUYỀN PHỤC THỦ PHỐI THƯ | đơn lưu khoang |
製品分配制度 | CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ | chế độ chia sản phẩm |
製品分配制度投資 | CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ | chế độ chia sản phẩm đầu tư |
上り勾配 | THƯỢNG CÂU PHỐI | độ dốc lên |