Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 充SUNG
Hán

SUNG- Số nét: 06 - Bộ: ĐẦU 亠

ONジュウ
KUN充てる あてる
  充たす みたす
  あつ
  のぶ
  まさ
  みち
  みつ
  よし
  • Dầy. Như tinh thần sung túc 精神充足 tinh thần đầy đủ.
  • Sung số 充數 đủ số, v.v.
  • Lấp chặt. Như sung nhĩ bất văn 充耳不聞 lấp chặt tai chẳng nghe.
  • Dương gánh vác chức việc của mình gọi là sung đương 充當.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
電器 SUNG ĐIỆN KHÍ máy nạp bình điện
分支出できる SUNG PHÂN CHI XUẤT đủ tiêu
SUNG THỰC sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ
実する SUNG THỰC làm đầy đủ; làm cho trọn vẹn; bổ sung chỗ thiếu
SUNG MẪN đầy rẫy; tràn trề;sung mãn;viên mãn
満する SUNG MẪN làm đầy; đầy đủ; choán hết; đầy
SUNG HUYẾT sung huyết
血した目 SUNG HUYẾT MỤC mắt bị đỏ tấy; đau mắt
SUNG TÚC sự bổ sung; bổ sung;sung túc
電する SUNG ĐIỆN nạp điện
電機 SUNG ĐIỆN CƠ,KY máy nạp bình điện
分に SUNG PHÂN sung mãn
分な重量 SUNG PHÂN TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG đủ cân
分な SUNG PHÂN đủ;đủ dùng;khoái;khoái trá;mãn nguyện
分する SUNG PHÂN đầy đủ; thỏa mãn
SUNG PHÂN đầy đủ;sự đầy đủ
てる SUNG đầy đủ; bố trí; sắp xếp;đoán; dự đoán; dự toán;phân công (công việc);trúng; trúng đích;vấp; va chạm
たす SUNG sung
BẤT SUNG PHÂN không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn
KHUẾCH SUNG sự mở rộng
NÃO SUNG HUYẾT sự sung huyết não
BỔ SUNG bổ sung;sự bổ sung
する BỔ SUNG bổ sung; cho thêm; đổ thêm
発注システム BỔ SUNG PHÁT CHÚ Hệ thống Đặt hàng Điện tử
衣食分な Y THỰC SUNG PHÂN đủ ăn đủ mặc
生活に分な SINH HOẠT SUNG PHÂN no ấm;no đủ
食べ物が分ある THỰC VẬT SUNG PHÂN đủ ăn