Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 衰SUY
Hán

SUY- Số nét: 10 - Bộ: ĐẦU 亠

ONスイ
KUN衰える おとろえる
  • Suy kém, trái lại với nghĩa chữ thịnh 盛.
  • Một âm là súy. Lần từng bực xuống, như đẳng súy 等衰 hạng bực.
  • Lại thêm một âm thôi. Áo tang, may bằng gai sống mà không có gấu gọi là trảm thôi 斬衰, may bằng gai nhỏ có gấu gọi là tư thôi 齊衰.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
退期 SUY THOÁI,THỐI KỲ thời kỳ suy vong
退する SUY THOÁI,THỐI đồi trụy
SUY VI sự suy tàn; sự sa sút; sự suy vi
弱した SUY NHƯỢC ẻo lả
SUY NHƯỢC bệnh suy nhược;sự suy yếu; sự suy nhược; suy yếu; suy nhược
SUY VONG sự suy vong; suy vong
える SUY sa sút;trở nên yếu; yếu đi; tàn tạ; suy nhược; suy tàn
LÃO SUY tình trạng lão suy; sự suy yếu do tuổi già
THỊNH SUY thịnh và suy; sự lên và xuống; sự thăng trầm
神経 THẦN KINH SUY NHƯỢC suy nhược thần kinh