Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 斜TÀ
Hán

TÀ- Số nét: 11 - Bộ: ĐẤU 斗

ONシャ
KUN斜め ななめ
  はす
  • Vẹo.
  • Hình đất chéo lệch cũng gọi là "tà".
  • Một âm là "gia". Tên một cái hang ở Thiểm tây.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TÀ DIỆN mặt nghiêng
TÀ DƯƠNG mặt trời về chiều
TÀ BIẾN cạnh huyền của tam giác vuông (toán học)
TÀ THỊ tật lác mắt; lé mắt
TÀ TUYẾN đường chéo; đường xiên
め応力 TÀ ỨNG LỰC lực xiên góc; ứng lực xiên
めに織る TÀ CHỨC đánh chéo
めになる chếch
めに theo đường chéo; chéo;xế
chênh chếch;sự nghiêng; chéo; xiên;không bình thường; phi thường;nghiêng; chéo;tâm tư không tốt; không thật vui;trời tà; quá ngọ
NỘI TÀ THỊ Tật lác mắt; mắt lé
する KHUYNH TÀ xế
した KHUYNH TÀ lệch
ご機嫌めだ CƠ,KY HIỀM TÀ tâm trạng bực tức; cảm giác giận dữ