Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 斜TÀ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 斜面 | TÀ DIỆN | mặt nghiêng |
| 斜陽 | TÀ DƯƠNG | mặt trời về chiều |
| 斜辺 | TÀ BIẾN | cạnh huyền của tam giác vuông (toán học) |
| 斜視 | TÀ THỊ | tật lác mắt; lé mắt |
| 斜線 | TÀ TUYẾN | đường chéo; đường xiên |
| 斜め応力 | TÀ ỨNG LỰC | lực xiên góc; ứng lực xiên |
| 斜めに織る | TÀ CHỨC | đánh chéo |
| 斜めになる | TÀ | chếch |
| 斜めに | TÀ | theo đường chéo; chéo;xế |
| 斜め | TÀ | chênh chếch;sự nghiêng; chéo; xiên;không bình thường; phi thường;nghiêng; chéo;tâm tư không tốt; không thật vui;trời tà; quá ngọ |
| 内斜視 | NỘI TÀ THỊ | Tật lác mắt; mắt lé |
| 傾斜する | KHUYNH TÀ | xế |
| 傾斜した | KHUYNH TÀ | lệch |
| ご機嫌斜めだ | CƠ,KY HIỀM TÀ | tâm trạng bực tức; cảm giác giận dữ |

