Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 市THỊ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 市立 | THỊ LẬP | do thành phố lập |
| 市場相場 | THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | bản yết giá |
| 市場相場取引所 | THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ | bản yết giá sở giao dịch |
| 市場経済 | THỊ TRƯỜNG KINH TẾ | kinh tế thị trường |
| 市場調査 | THỊ TRƯỜNG ĐIỀU TRA | điều tra thị trường;nghiên cứu thị trường |
| 市場需要量 | THỊ TRƯỜNG NHU YẾU LƯỢNG | dung lượng thị trường |
| 市場飽和 | THỊ TRƯỜNG BÃO HÒA | thị trường bão hoà |
| 市外 | THỊ NGOẠI | ngoại ô thành phố |
| 市長 | THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG | thị trưởng |
| 市販 | THỊ PHIẾN | marketting; sự tiếp thị |
| 市街 | THỊ NHAI | nội thành; phố xá; đô thị |
| 市場率 | THỊ TRƯỜNG XUẤT | suất lãi thị trường |
| 市町村 | THỊ ĐINH THÔN | thành phố, thị trấn và làng mạc |
| 市況予測 | THỊ HUỐNG DỰ TRẮC | dự báo tình hình thị trường |
| 市況 | THỊ HUỐNG | tình hình thị trường |
| 市民税 | THỊ DÂN THUẾ | thuế thị dân;tiền thuế thân đóng cho thành phố |
| 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション | THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU | Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |
| 市民 | THỊ DÂN | thị dân; dân thành phố |
| 市政 | THỊ CHÍNH,CHÁNH | chính quyền thành phố |
| 市役所 | THỊ DỊCH SỞ | cơ quan hành chính thành phố;tòa hành chính thị xã |
| 市委員会 | THỊ ỦY VIÊN HỘI | thành uỷ |
| 市場の大きさ | THỊ TRƯỜNG ĐẠI | dung lượng thị trường |
| 市 | THỊ | phiên chợ; hội chợ |
| 市 | THỊ | thành phố |
| 市中銀行割引率 | THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường |
| 市会 | THỊ HỘI | hội đồng thành phố |
| 市内 | THỊ NỘI | trong thành phố; nội thành; nội đô |
| 市内電話 | THỊ NỘI ĐIỆN THOẠI | điện thoại nội hạt |
| 市場 | THỊ TRƯỜNG | cái chợ; chợ;chợ búa |
| 市場 | THỊ TRƯỜNG | chợ; thị trường |
| 市場に行く | THỊ TRƯỜNG HÀNH,HÀNG | ra chợ |
| 市場に集まる | THỊ TRƯỜNG TẬP | nhóm chợ |
| 市場の販売時間 | THỊ TRƯỜNG PHIẾN MẠI THỜI GIAN | buổi chợ |
| 市場を開ける | THỊ TRƯỜNG KHAI | khai trương |
| 市場価格 | THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH | giá chợ |
| 市場価格 | THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH | giá thị trường |
| 市場分析 | THỊ TRƯỜNG PHÂN TÍCH | sự phân tích thị trường; phân tích thị trường |
| 市場割引率 | THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường |
| 市場変動 | THỊ TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG | biến động thị trường |
| 市場展覧する | THỊ TRƯỜNG TRIỂN LÃM | triển lãm hội chợ |
| 市場平均価格 | THỊ TRƯỜNG BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH | giá bình quân thị trường |
| 馬市 | MÃ THỊ | thị trường ngựa; chợ ngựa |
| 闇市 | ÁM THỊ | chợ đen |
| 都市計画 | ĐÔ THỊ KẾ HỌA | kế hoạch thành phố |
| 都市化 | ĐÔ THỊ HÓA | Sự đô thị hóa |
| 都市再開発 | ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT | Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị |
| 都市ガス | ĐÔ THỊ | ga dùng cho thành phố |
| 都市を包囲する | ĐÔ THỊ BAO VI | vây thành |
| 都市から | ĐÔ THỊ | từ thiện |
| 都市 | ĐÔ THỊ | đô thị;thành;thành phố;thành thị;thị thành |
| 魚市場 | NGƯ THỊ TRƯỜNG | chợ cá |
| 青物市場 | THANH VẬT THỊ TRƯỜNG | chợ rau |
| 投資市場 | ĐẦU TƯ THỊ TRƯỜNG | thị trường đầu tư |
| 青空市場 | THANH KHÔNG,KHỐNG THỊ TRƯỜNG | thị trường mở; thị trường tự do |
| 青空市場 | THANH KHÔNG,KHỐNG THỊ TRƯỜNG | Chợ trời; chợ bán đồ cũ |
| 大都市 | ĐẠI ĐÔ THỊ | thành phố lớn |
| 国際市場価格 | QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH | giá quốc tê;giá thị trường quốc tế |
| 国際市場 | QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG | thị trường quốc tế |
| 名誉市民 | DANH DỰ THỊ DÂN | công dân danh dự |
| 割引市場 | CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG | thị trường chiết khấu |
| 公開市場政策通貨 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA | chính sách thị trường tự do tiền tệ |
| 公開市場政策 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do |
| 公開市場操作 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC | vận hành thị trường mở |
| 公設市場 | CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG | thị trường chung |
| 京都市 | KINH ĐÔ THỊ | Kyoto; thành phố Kyoto |
| 資本市場 | TƯ BẢN THỊ TRƯỜNG | thị trường chứng khoán |
| 年の市 | NIÊN THỊ | hội chợ cuối năm |
| 歳の市 | TUẾ THỊ | chợ cuối năm |
| 発行市場 | PHÁT HÀNH,HÀNG THỊ TRƯỜNG | thị trường phát hành |
| 自由市場割引率 | TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường tự do |
| 青果市場 | THANH QUẢ THỊ TRƯỜNG | chợ rau quả |
| 自由市場購買 | TỰ DO THỊ TRƯỜNG CẤU MÃI | mua trên thị trường tự do |
| 見本市 | KIẾN BẢN THỊ | hội chợ;hội chợ mẫu hàng |
| 買い手市場 | MÃI THỦ THỊ TRƯỜNG | thị trường của người mua; thị trường mà người mua là người mua quyết định |
| のみの市 | THỊ | chợ trời |
| 田園都市 | ĐIỀN VIÊN ĐÔ THỊ | thành phố có nhiều công viên cây xanh |
| 国際見市連合 | QUỐC TẾ KIẾN THỊ LIÊN HỢP | liên đoàn hội chợ quốc tế |
| 自由割引市場 | TỰ DO CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG | thị trường chiết khấu tự do |
| 飽和点(市場) | BÃO HÒA ĐIỂM THỊ TRƯỜNG | dung lượng bão hòa ( thị trường) |
| 国際見本市 | QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ | hội chợ quốc tế |
| 東京株式市場 | ĐÔNG KINH HẬU,CHU THỨC THỊ TRƯỜNG | thị trường chứng khoán Tokyo |
| 国際見本市展覧会協会 | QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI | hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế |
| 世界見本市 | THẾ GIỚI KIẾN BẢN THỊ | hội chợ thế giới |
| フランス市長村長協会 | THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÔN TRƯỜNG,TRƯỢNG HIỆP HỘI | Hiệp hội các Thị trưởng Pháp |
| ホーチミン市 | THỊ | thành phố Hồ Chí Minh |
| 東南部アフリカ共同市場 | ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG | Thị trường chung Đông và Nam Phi |
| 政府の無駄遣いに反対する市民 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN PHẢN ĐỐI THỊ DÂN | Nhóm công dân Phản đối sự lãng phí của Chính phủ |
| バクカン(北ベトナムの省市) | BẮC TỈNH THỊ | Bắc Cạn |
| 地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |

