Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 酔TÚY
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
酔払う | TÚY PHẤT | say |
酔っ払う | TÚY PHẤT | say rượu |
酔っ払い | TÚY PHẤT | người say rượu; người nghiện rượu |
酔っぱらいました | TÚY | xỉn |
酔う | TÚY | say;say rượu;say sưa |
酔い | TÚY | say |
麻酔薬 | MA TÚY DƯỢC | thuốc mê;thuốc tê |
心酔 | TÂM TÚY | sự đam mê; sự say mê; sự mê mẩn |
心酔する | TÂM TÚY | bị say mê; bị mê mẩn |
沈酔 | TRẦM TÚY | say bí tỉ |
泥酔 | NÊ TÚY | sự say bí tỉ; say mềm |
泥酔する | NÊ TÚY | say bí tỉ |
泥酔する | NÊ TÚY | đắm say |
生酔い | SINH TÚY | Hơi say; chếnh choáng |
船酔い | THUYỀN TÚY | say sóng |
車酔い | XA TÚY | sự say xe; say xe |
陶酔 | ĐÀO TÚY | sự say sưa |
麻酔 | MA TÚY | thuốc mê;trạng thái mất cảm giác; sự mê; sự tê |
麻酔をかける | MA TÚY | gây mê |
鼾酔 | HÃN,HAN TÚY | sự ngáy; ngáy; ngáy ngủ |
船に酔う | THUYỀN TÚY | say sóng;say tàu |
酒に酔う | TỬU TÚY | say rưọu |
ほろ酔い | TÚY | ngà ngà say; chếnh choáng |
局所麻酔 | CỤC,CUỘC SỞ MA TÚY | gây mê tại chỗ |
全身麻酔 | TOÀN THÂN MA TÚY | gây mê toàn thân |
ぐでんぐでんに酔う | TÚY | say đừ;say nhừ |