Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 妄VỌNG,VÕNG
Hán

VỌNG,VÕNG- Số nét: 06 - Bộ: ĐẦU 亠

ONモウ, ボウ
KUN妄りに みだりに
  • Sằng, càn. Như vọng ngữ 妄語 nói sằng, trái lại với chữ chân 真.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
想をする VỌNG,VÕNG TƯỞNG mộng tưởng
VỌNG,VÕNG TƯỞNG hư ảo;mộng ảo;ý tưởng ngông cuồng; ảo tưởng
VỌNG,VÕNG TÍN tính cả tin; tính nhẹ dạ
MÊ VỌNG,VÕNG ảo tưởng; ảo giác
誇大想狂 KHOA ĐẠI VỌNG,VÕNG TƯỞNG CUỒNG kẻ khoác lác
誇大 KHOA ĐẠI VỌNG,VÕNG TƯỞNG sự khoác lác; sự phóng đại; chứng hoang tưởng tự đại; khoác lác; phóng đại; hoang tưởng
被害 BỊ HẠI VỌNG,VÕNG TƯỞNG bị mắc chứng bệnh hoang tuởng