Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 醜XÚ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
醜聞 | XÚ VĂN | việc xấu; tiếng xấu; vụ xì căng đan |
醜男 | XÚ NAM | người xấu trai |
醜態 | XÚ THÁI | thói xấu; thái độ xấu xa |
醜悪 | XÚ ÁC | bần tiện;chướng tai gai mắt; làm phiền; làm khó chịu; kinh tởm; gớm ghiếc;xấu xí;sự bần tiện;sự chướng tai gai mắt; sự làm phiền; sự làm khó chịu; sự kinh tởm; sự gớm ghiếc;sự xấu xí |
醜女 | XÚ NỮ | người phụ nữ chất phác; người phụ nữ giản dị;người phụ nữ thô kệch |
醜女 | XÚ NỮ | người phụ nữ chất phác; người phụ nữ giản dị;người phụ nữ thô kệch |
醜い | XÚ | xấu xí |
美醜 | MỸ,MĨ XÚ | dung nhan |