Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 畔BẠN
Hán

BẠN- Số nét: 10 - Bộ: ĐIỀN 田

ONハン
KUN あぜ
  ぐろ
  • Bờ ruộng.
  • Ven nước.
  • Bên. Như chẩm bạn 枕畔 bên gối.
  • Trái, phản bạn. Quân tử bác học ư văn, ước chi dĩ lễ diệc khả dĩ phất bạn hỹ phù 君子博學於文,約之以禮,亦可以弗畔矣夫 (Luận Ngữ, 論語) người quân tử trước học văn, sau học lễ, nhờ vậy khỏi trái đạo.
  • Lìa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HỒ BẠN bờ hồ
HÀ BẠN ven sông