Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 異DỊ
Hán

DỊ- Số nét: 11 - Bộ: ĐIỀN 田

ON
KUN こと
  異なる ことなる
  • Khác, trái lại với tiếng cùng. Như dị vật 異物 vật khác, dị tộc 異族 họ khác, v.v.
  • Khác lạ. Như dị số 異數 số được hưởng ân đặc biệt, dị thái 異彩 vẻ lạ, v.v.
  • Quái lạ. Như kỳ dị 奇異, hãi dị 駭異, v.v.
  • Chia lìa. Như phân dị anh em chia nhau ở riêng, ly dị 離異 vợ chồng bỏ nhau, v.v.
  • Khác. Như dị nhật 異日 ngày khác, dị hương 異? làng khác, v.v.
  • Dường riêng. Như lấy khoa cử kén người, ai đỗ mà ra làm quan gọi là chánh đồ 正途, không đỗ đạt gì mà ra gọi là dị đồ 異途.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DỊ VẬT vết tích
DỊ ĐỘNG sự thay đổi
DỊ QUỐC đất nước xa lạ; nước ngoài; xứ lạ;dị quốc
DỊ THƯỜNG không bình thường; dị thường;sự dị thường; sự không bình thường
常な DỊ THƯỜNG khác thường;lạ lùng;lạ thường
常の DỊ THƯỜNG dở hơi
常妊娠 DỊ THƯỜNG NHÂM THẦN hư thai
DỊ HÌNH dị hình
DỊ TÂM dị tâm
DỊ TÍNH,TÁNH dị tính;giới tính khác; đồng phân; khác giới
DỊ TÀI dị tài
DỊ GIÁO dị giáo; giáo phái khác;ngoại đạo;tà giáo
DỊ MẪU dị bào;mẹ kế
母兄弟 DỊ MẪU HUYNH ĐỄ,ĐỆ Anh em cùng cha khác mẹ
父兄弟 DỊ PHỤ HUYNH ĐỄ,ĐỆ Anh em cùng mẹ khác cha
DỊ TƯƠNG,TƯỚNG dị tướng
DỊ CHỦNG dị chủng;phẩm loại
種の DỊ CHỦNG dị tính
DỊ ĐOAN dị đoan
端的 DỊ ĐOAN ĐÍCH dị đoan
DỊ THUYẾT dị thuyết;tà đạo;tà giáo
DỊ NGHỊ phản đối; khiếu nại; bất bình; kháng nghị
DỊ CHẤT dị chất;sự khác biệt; khác biệt;khác biệt
DỊ BANG dị bang
DỊ NHÂN dị nhân
なる DỊ dị chất;khác; khác với
値分解 ĐẶC DỊ TRỊ PHÂN GIẢI sự phân tích giá trị đặc tính
体質 ĐẶC DỊ THỂ CHẤT đặc tính riêng
KINH DỊ điều kỳ diệu; điều thần diệu; điều kỳ lạ; kỳ tích; điều thần kỳ; thần kỳ
ĐẶC DỊ khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng;sự phi thường; sự xuất sắc; sự xuất chúng
ある SAI DỊ cách biệt
SAI DỊ cách độ;khác nhau
KỲ DỊ dị;dị hình;dị kỳ;dị nhân;lạ kỳ
ĐẶC DỊ TÍNH,TÁNH đặc tính riêng
ĐẶC DỊ ĐIỂM điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt
精神常者 TINH THẦN DỊ THƯỜNG GIẢ dở người
請負業者 THỈNH PHỤ DỊ NGHIỆP GIẢ công nhân bốc dỡ
突然変 ĐỘT NHIÊN BIẾN DỊ sự đột biến (sinh vật)
完全になる HOÀN TOÀN DỊ khác hẳn
天変地 THIÊN BIẾN ĐỊA DỊ Tai họa thiên nhiên; đại hồng thủy
によってなる DỊ bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào...
非常に差ある PHI THƯỜNG SAI DỊ khác xa