Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 異DỊ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
異物 | DỊ VẬT | vết tích |
異動 | DỊ ĐỘNG | sự thay đổi |
異国 | DỊ QUỐC | đất nước xa lạ; nước ngoài; xứ lạ;dị quốc |
異常 | DỊ THƯỜNG | không bình thường; dị thường;sự dị thường; sự không bình thường |
異常な | DỊ THƯỜNG | khác thường;lạ lùng;lạ thường |
異常の | DỊ THƯỜNG | dở hơi |
異常妊娠 | DỊ THƯỜNG NHÂM THẦN | hư thai |
異形 | DỊ HÌNH | dị hình |
異心 | DỊ TÂM | dị tâm |
異性 | DỊ TÍNH,TÁNH | dị tính;giới tính khác; đồng phân; khác giới |
異才 | DỊ TÀI | dị tài |
異教 | DỊ GIÁO | dị giáo; giáo phái khác;ngoại đạo;tà giáo |
異母 | DỊ MẪU | dị bào;mẹ kế |
異母兄弟 | DỊ MẪU HUYNH ĐỄ,ĐỆ | Anh em cùng cha khác mẹ |
異父兄弟 | DỊ PHỤ HUYNH ĐỄ,ĐỆ | Anh em cùng mẹ khác cha |
異相 | DỊ TƯƠNG,TƯỚNG | dị tướng |
異種 | DỊ CHỦNG | dị chủng;phẩm loại |
異種の | DỊ CHỦNG | dị tính |
異端 | DỊ ĐOAN | dị đoan |
異端的 | DỊ ĐOAN ĐÍCH | dị đoan |
異説 | DỊ THUYẾT | dị thuyết;tà đạo;tà giáo |
異議 | DỊ NGHỊ | phản đối; khiếu nại; bất bình; kháng nghị |
異質 | DỊ CHẤT | dị chất;sự khác biệt; khác biệt;khác biệt |
異邦 | DỊ BANG | dị bang |
異人 | DỊ NHÂN | dị nhân |
異なる | DỊ | dị chất;khác; khác với |
特異値分解 | ĐẶC DỊ TRỊ PHÂN GIẢI | sự phân tích giá trị đặc tính |
特異体質 | ĐẶC DỊ THỂ CHẤT | đặc tính riêng |
驚異 | KINH DỊ | điều kỳ diệu; điều thần diệu; điều kỳ lạ; kỳ tích; điều thần kỳ; thần kỳ |
特異 | ĐẶC DỊ | khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng;sự phi thường; sự xuất sắc; sự xuất chúng |
差異ある | SAI DỊ | cách biệt |
差異 | SAI DỊ | cách độ;khác nhau |
奇異な | KỲ DỊ | dị;dị hình;dị kỳ;dị nhân;lạ kỳ |
特異性 | ĐẶC DỊ TÍNH,TÁNH | đặc tính riêng |
特異点 | ĐẶC DỊ ĐIỂM | điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt |
精神異常者 | TINH THẦN DỊ THƯỜNG GIẢ | dở người |
請負異業者 | THỈNH PHỤ DỊ NGHIỆP GIẢ | công nhân bốc dỡ |
突然変異 | ĐỘT NHIÊN BIẾN DỊ | sự đột biến (sinh vật) |
完全に異なる | HOÀN TOÀN DỊ | khác hẳn |
天変地異 | THIÊN BIẾN ĐỊA DỊ | Tai họa thiên nhiên; đại hồng thủy |
によって異なる | DỊ | bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào... |
非常に差異ある | PHI THƯỜNG SAI DỊ | khác xa |